Definition of expertise

expertisenoun

chuyên môn

/ˌekspɜːˈtiːz//ˌekspɜːrˈtiːz/

The word "expertise" originated in the late 19th century, borrowed from the French "expertise" which means "knowledge" or "skill." In this context, it was used to describe the specialized knowledge and skills possessed by a person who was an expert in a particular field. The concept of expertise evolved along with the growth of industrialization and the emergence of new fields of study. As the world became more complex and specialized, there was a growing need for individuals with advanced knowledge and skills in specific areas. This led to the development of professional organizations, certifications, and degrees that helped identify and validate expertise in various fields. In the early 20th century, the word "expertise" began to be commonly used in English to refer to this specialized knowledge and skill. It came into wide usage through its use in government and legal contexts, where expertise was needed to address increasingly complex issues. Today, expertise is recognized as a critical factor in many areas, from medicine and law to engineering and technology. It is valued both for its practical application in problem-solving and for the intellectual and creative contributions it brings to a field. As such, expertise continues to be a highly valued and sought-after quality in many different areas of society.

Summary
type danh từ
meaningsự thành thạo, sự tinh thông
meaningtài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
meaningsự giám định
namespace
Example:
  • The surgeon's expertise in performing minimally invasive surgeries has revolutionized the field of medical care.

    Chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật trong việc thực hiện các ca phẫu thuật ít xâm lấn đã làm thay đổi lĩnh vực chăm sóc y tế.

  • As an expert in ancient civilizations, she has authored several papers on the social, cultural, and political aspects of the Maya and Inca peoples.

    Là một chuyên gia về nền văn minh cổ đại, bà là tác giả của một số bài báo về các khía cạnh xã hội, văn hóa và chính trị của người Maya và Inca.

  • His expertise in computer programming has allowed him to develop cutting-edge software solutions for large corporations.

    Chuyên môn của ông về lập trình máy tính đã cho phép ông phát triển các giải pháp phần mềm tiên tiến cho các tập đoàn lớn.

  • With years of expertise in the local economy, the mayor has spearheaded several successful initiatives to boost employment and promote economic growth.

    Với nhiều năm kinh nghiệm trong nền kinh tế địa phương, thị trưởng đã đi đầu trong nhiều sáng kiến ​​thành công nhằm thúc đẩy việc làm và tăng trưởng kinh tế.

  • The professional chefs at this exclusive restaurant bring their culinary expertise to the table, serving up the finest cuisine made with fresh, locally sourced ingredients.

    Các đầu bếp chuyên nghiệp tại nhà hàng độc quyền này mang đến chuyên môn ẩm thực của mình, phục vụ những món ăn hảo hạng được chế biến từ nguyên liệu tươi ngon có nguồn gốc tại địa phương.

  • As a seasoned climber, she relied on her expertise in mountaineering to conquer some of the world's most treacherous peaks.

    Là một người leo núi dày dạn kinh nghiệm, bà đã dựa vào chuyên môn leo núi của mình để chinh phục một số đỉnh núi hiểm trở nhất thế giới.

  • The astrophysicist's expertise in space exploration has led to groundbreaking discoveries about the origins and evolution of the universe.

    Chuyên môn của nhà vật lý thiên văn trong lĩnh vực thám hiểm không gian đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá về nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.

  • The accomplished musician's expertise in various genres and instruments has earned her a reputation as a versatile and gifted performer.

    Trình độ chuyên môn của nhạc sĩ tài năng này ở nhiều thể loại và nhạc cụ khác nhau đã mang lại cho cô danh tiếng là một nghệ sĩ biểu diễn tài năng và đa năng.

  • The cybersecurity expert's expertise in hacking techniques helps to strengthen the company's network security and prevent data breaches.

    Chuyên môn của chuyên gia an ninh mạng về các kỹ thuật hack giúp tăng cường bảo mật mạng của công ty và ngăn chặn vi phạm dữ liệu.

  • The college counselor's expertise in academic planning and career guidance has helped countless students achieve their educational goals and aspirations.

    Chuyên môn của cố vấn đại học trong việc lập kế hoạch học tập và định hướng nghề nghiệp đã giúp vô số sinh viên đạt được mục tiêu và nguyện vọng học tập của mình.