Definition of perjury

perjurynoun

sự khai man

/ˈpɜːdʒəri//ˈpɜːrdʒəri/

The word "perjury" originates from the Latin phrase "perjurium," which means "a false oath" or "a willful breach of an oath." The term is derived from the prefix "per-" meaning "thoroughly" or "completely," and "iurus," which means "oath" or "promise." In law, perjury refers to the act of committing a false statement under oath, either orally or in writing, with the intent to deceive or mislead. This can include lying under oath in a court of law, making false statements in a deposition, or signing a false affidavit. The definition of perjury has evolved over time, but the Latin roots of the word remain the same, emphasizing the importance of truthful testimony in legal proceedings.

Summary
type danh từ
meaningsự thề ẩu; lời thề ẩu
meaningsự khai man trước toà; lời khai man trước toà
meaningsự phản bội lời thề
namespace
Example:
  • In the court of law, the witness's testimony was found to be a blatant case of perjury as it clearly contradicted prior sworn statements.

    Tại tòa án, lời khai của nhân chứng được xác định là hành vi khai man trắng trợn vì nó rõ ràng trái ngược với lời khai trước đó.

  • The accused was found guilty of perjury for knowingly lying under oath during their testimony.

    Bị cáo bị kết tội khai man vì cố ý nói dối khi tuyên thệ trong lời khai.

  • The judge sternly warned the witness against committing perjury during their testimony, reminding them of the serious legal consequences involved.

    Thẩm phán nghiêm khắc cảnh cáo nhân chứng không được khai man trong quá trình làm chứng, đồng thời nhắc nhở họ về những hậu quả pháp lý nghiêm trọng có thể xảy ra.

  • The defendant's repeated instances of perjury left the judge with little doubt regarding their involvement in the criminal act.

    Những lần khai man liên tục của bị cáo khiến thẩm phán gần như không còn nghi ngờ gì nữa về sự liên quan của họ vào hành vi phạm tội.

  • Due to the severe nature of the crime of perjury, the judge imposed a hefty fine and sentenced the accused to a prison term.

    Do tính chất nghiêm trọng của tội khai man, thẩm phán đã đưa ra mức phạt rất nặng và tuyên án tù đối với bị cáo.

  • The jury was forced to disregard the testimony of the witness who was accused of committing perjury as it was deemed unreliable.

    Hội đồng xét xử buộc phải bỏ qua lời khai của nhân chứng bị buộc tội khai man vì lời khai này được cho là không đáng tin cậy.

  • In order to avoid accusations of perjury, the witness underwent a rigorous process of retraining and coaching to ensure their testimony remained honest and accurate.

    Để tránh bị buộc tội khai man, nhân chứng đã trải qua quá trình đào tạo lại và hướng dẫn nghiêm ngặt để đảm bảo lời khai của họ vẫn trung thực và chính xác.

  • The accused's claims of perjury against the prosecution's witnesses were dismissed by the court, as the evidence presented did not substantiate their allegations.

    Những lời buộc tội khai man của bị cáo đối với các nhân chứng của bên công tố đã bị tòa bác bỏ vì bằng chứng đưa ra không chứng minh được cáo buộc của họ.

  • The witness's repeated instances of inconsistencies and lies in their statements led the defense to argue that their testimony was a case of perjury.

    Những lần nhân chứng liên tục đưa ra lời khai không nhất quán và nói dối khiến bên bào chữa cho rằng lời khai của họ là hành vi khai man.

  • In a shocking turn of events, the accused was exonerated of all charges after the prosecution's key witness was found guilty of perjury, causing the entire case to fall apart.

    Trong một diễn biến gây sốc, bị cáo đã được minh oan sau khi nhân chứng chủ chốt của bên công tố bị kết tội khai man, khiến toàn bộ vụ án sụp đổ.