Definition of unmask

unmaskverb

vạch mặt

/ˌʌnˈmɑːsk//ˌʌnˈmæsk/

The word "unmask" originates from the Middle English word "unmasken," which itself comes from the Old French "desmasquer." This word is a combination of the prefix "de-" (meaning "away from") and "masquer" (meaning "to mask"). The concept of masking, and thus unmasking, goes back centuries and likely arose from the use of masks in ancient rituals and performances. Over time, "unmask" evolved to signify the act of revealing something hidden, whether it be a person's true identity or a secret.

Summary
type ngoại động từ
meaningvạch mặt, lột mặt nạ
type nội động từ
meaningtự lột mặt nạ, lộ chân tướng
namespace
Example:
  • After years of hiding behind a false persona, the president was finally forced to unmask himself during a televised press conference.

    Sau nhiều năm ẩn mình dưới vỏ bọc giả tạo, cuối cùng vị tổng thống đã buộc phải lộ diện trong một cuộc họp báo được truyền hình trực tiếp.

  • During the heist, the thief skillfully unmasked the security guard, disabling his ability to identify him later.

    Trong vụ trộm, tên trộm đã khéo léo lột mặt nạ của nhân viên bảo vệ, khiến anh ta không thể nhận dạng được sau đó.

  • In the theater production, the lead actor removed his mask to reveal a shocking twist in the plot that left the audience stunned.

    Trong vở kịch, nam diễn viên chính đã tháo mặt nạ để lộ ra một tình tiết bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả vô cùng sửng sốt.

  • The superhero revealed his true identity by unmasking himself in front of the cheering crowd.

    Siêu anh hùng đã tiết lộ danh tính thực sự của mình bằng cách lột mặt nạ trước đám đông reo hò.

  • To prevent any further misunderstandings, the suspect took off his mask, allowing the police to finally identify him.

    Để tránh mọi hiểu lầm tiếp theo, nghi phạm đã tháo mặt nạ, giúp cảnh sát có thể nhận dạng được anh ta.

  • The police officer carefully removed the robber's mask, peeling back the layers of his criminal facade.

    Viên cảnh sát cẩn thận tháo mặt nạ của tên cướp, lột bỏ từng lớp vỏ bọc tội phạm của hắn.

  • During the Halloween party, the guest’s unmasking scared the other partygoers, revealing a terrible secret that they couldn't ignore anymore.

    Trong bữa tiệc Halloween, việc khách mời bỏ mặt nạ đã khiến những người dự tiệc khác sợ hãi, tiết lộ một bí mật kinh hoàng mà họ không thể làm ngơ được nữa.

  • The spy finally unveiled his true colors, taking off his mask and revealing his real intentions to his comrades in arms.

    Cuối cùng, điệp viên đã lộ rõ ​​bản chất thật của mình, tháo mặt nạ và tiết lộ ý định thực sự của mình với các đồng đội.

  • In the horror movie, the killer relentlessly pursued his victims, always making sure to remove their masks to deprive them of their identity.

    Trong phim kinh dị, kẻ giết người không ngừng truy đuổi nạn nhân, luôn đảm bảo tháo mặt nạ của họ ra để che giấu danh tính.

  • The concertgoers cheered as the singer unmasked herself, revealing a stunning new outfit and a powerful voice that left the crowd breathless.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc reo hò khi nữ ca sĩ cởi mặt nạ, để lộ bộ trang phục mới tuyệt đẹp và giọng hát mạnh mẽ khiến đám đông phải nín thở.