Definition of damsel

damselnoun

thiếu nữ

/ˈdæmzl//ˈdæmzl/

The word "damsel" originally derived from the Old English word "damsele," which in turn could be traced back to the Germanic language roots "dam" (meaning "man" or "boy") and "sellan" (meaning "to sell"). In the course of early Middle English, the term's meaning evolved from "young man" or "boy" to "young woman" or "girl." The middle French developed the concept further, as "dame" (meaning "lady") was commonly used to denote a woman who could bear children. In contrast, an unmarried girl who was not yet considered a "dame" was termed a "damsel." As the English language absorbed more French vocabulary in the later Middle English era, "damsel" emerged as a widely used term to describe a young, unmarried lady. Today, the term "damsel" is mostly archaic and has become obsolete. Instead, common modern English words for young women include "girl," "miss," "maiden," or "young lady." The term "damsel" is occasionally used humorously as a stylistic choice to invoke older English literature or to convey a sense of historicity or nostalgia. Nonetheless, the phrase "damsel in distress" remains familiar across languages and cultures, imbuing the old-fashioned term with a persisting relevance in popular culture.

Summary
type danh từ
meaning(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
namespace
Example:
  • The knight galloped towards the damsel in distress, his heart pounding with the desire to save her.

    Người hiệp sĩ phi nước đại về phía thiếu nữ gặp nạn, tim đập thình thịch vì mong muốn cứu cô.

  • The damsel's captor threatened her with his knife, but she remained composed and waited for her hero to arrive.

    Kẻ bắt cóc đã đe dọa cô gái bằng con dao, nhưng cô vẫn bình tĩnh và chờ đợi người hùng của mình đến.

  • The damsel's fragile voice trembled as she begged for mercy from her cruel abductor.

    Giọng nói yếu ớt của cô gái run rẩy khi cô cầu xin sự thương xót từ kẻ bắt cóc tàn ác.

  • The damsel's delicate fingers reached for the Baron's hand in marriage, and he accepted eagerly.

    Những ngón tay thanh tú của cô gái đưa lên nắm lấy tay Nam tước và ông đã vui vẻ chấp nhận.

  • The damsel's long cascade of dark curls glimmered in the sun, as she gazed mournfully at her lover's grave.

    Mái tóc dài xoăn đen của cô gái lấp lánh dưới ánh mặt trời khi cô đau buồn nhìn về phía ngôi mộ của người tình.

  • The forest was eerily silent as the damsel's screams echoed through the woods, a warning to all who passed by.

    Khu rừng trở nên im lặng đến rợn người khi tiếng hét của cô gái vang vọng khắp khu rừng, như một lời cảnh báo cho tất cả những ai đi ngang qua.

  • The damsel's courageous heart led her to stand up against the evil witch, even when everyone around her feared for their own lives.

    Trái tim dũng cảm của thiếu nữ đã thôi thúc cô đứng lên chống lại mụ phù thủy độc ác, ngay cả khi mọi người xung quanh cô đều lo sợ cho mạng sống của chính họ.

  • The damsel's sweet laughter could be heard across the rolling hills as she danced in the sunshine.

    Tiếng cười ngọt ngào của thiếu nữ có thể được nghe thấy qua những ngọn đồi nhấp nhô khi nàng nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời.

  • The damsel's eyes widened in recognition as she saw her true love return, conquering all adversity.

    Đôi mắt của cô gái mở to khi nhận ra tình yêu đích thực của mình đã trở về, chiến thắng mọi nghịch cảnh.

  • The damsel's inner strength shone bright as day as she overcame her hardships with grace and poise.

    Sức mạnh bên trong của cô gái tỏa sáng như ban ngày khi cô vượt qua khó khăn một cách duyên dáng và bình tĩnh.

Idioms

a damsel in distress
(humorous)a woman who needs help