Hiệp sỹ
/naɪt//naɪt/The word "knight" has its roots in Old English and Germanic languages. The Modern English word "knight" comes from the Old English word "cniht", which referred to a young boy or serving man. Over time, the term evolved to describe a mounted warrior, specifically a cave-cub or son of a king, who served as a male attendant or vassal. In Old French, the term "chevalier" emerged, which was borrowed into Middle English as "knight". The term was originally used to describe a mounted warrior who protected his lord and king, and was bound by a code of chivalry. Today, the word "knight" is used to refer to a member of an order of knighthood, an honor conferred on individuals for outstanding service or achievements.
(in the Middle Ages) a man of high social rank who had a duty to fight for his king. Knights are often shown in pictures riding horses and wearing armour.
(thời Trung cổ) một người có địa vị xã hội cao, có nhiệm vụ chiến đấu vì vua của mình. Các hiệp sĩ thường xuất hiện trong các bức tranh cưỡi ngựa và mặc áo giáp.
câu chuyện về các hiệp sĩ thời trung cổ lang thang tìm kiếm những cuộc phiêu lưu hào hiệp
Related words and phrases
(in the UK) a man who has been given a special honour by the king or queen and has the title Sir before his name
(ở Anh) người đàn ông được nhà vua hoặc hoàng hậu ban tặng một vinh dự đặc biệt và có tước hiệu Sir trước tên của mình
Related words and phrases
a piece used in the game of chess that is like a horse’s head in shape
một quân cờ được sử dụng trong trò chơi cờ vua có hình dạng giống như đầu ngựa