Definition of dai

dainoun

Dai

/daɪ//daɪ/

"Dai" is a word with multiple origins, depending on its context. **1. Chinese:** "Dai" (戴) is a Chinese character meaning "to wear" or "to put on." It can also refer to the Dai ethnic group in southern China and Southeast Asia. **2. English:** In English, "dai" can be a shortened form of "day" or a slang term for "father." **3. Welsh:** In Welsh, "dai" means "day." **4. Cantonese:** In Cantonese, "dai" (哋) is a plural suffix, similar to "guys" or "folks" in English. Without more context, it's difficult to pinpoint the precise origin of "dai."

namespace
Example:
  • The dai weightlifting competition saw some impressive feats of strength from the athletes.

    Cuộc thi cử tạ dai chứng kiến ​​một số thành tích sức mạnh ấn tượng từ các vận động viên.

  • The hero of the story lifted the heavy boulder with ease, demonstrating his daunting daiki google dai.

    Người hùng của câu chuyện đã dễ dàng nhấc tảng đá nặng lên, thể hiện khả năng daiki google dai đáng sợ của mình.

  • The ancient scrolls contained information that was so dauntlessly accurate, it was unquestionable.

    Những cuộn giấy cổ chứa đựng thông tin chính xác đến mức không thể nghi ngờ.

  • The train conductor insisted that we should keep quiet and avoid any daunting disturbance while the train was in motion.

    Người soát vé tàu yêu cầu chúng tôi phải giữ im lặng và tránh mọi sự quấy rầy đáng sợ trong khi tàu đang chạy.

  • The defense strategy put forth by the commander was so dauntingly sound that it earned the team a well-deserved victory.

    Chiến lược phòng thủ do người chỉ huy đưa ra vô cùng hợp lý, giúp đội giành được chiến thắng xứng đáng.

  • The daunting waves of the ocean were at their fiercest during the storm, making it difficult for even the bravest of sailors.

    Những con sóng dữ dội của đại dương đạt đến đỉnh điểm trong cơn bão, gây khó khăn ngay cả cho những thủy thủ dũng cảm nhất.

  • The daunting sun started to beat down on us, making it necessary to seek shelter.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt bắt đầu chiếu xuống chúng tôi, khiến chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn.

  • The daunting silence that followed the announcement from the teacher left some of the students puzzled and worried.

    Sự im lặng đáng sợ sau thông báo của giáo viên khiến một số học sinh bối rối và lo lắng.

  • The criminal escaped the scene of the crime with consummate daunting, making it hard for the police to apprehend him.

    Tên tội phạm đã trốn khỏi hiện trường vụ án một cách vô cùng đáng sợ, khiến cảnh sát khó có thể bắt giữ hắn.

  • The computer program analyzed the data with daunting efficiency, providing us with the desired results in no time.

    Chương trình máy tính phân tích dữ liệu với hiệu quả đáng kinh ngạc, cung cấp cho chúng tôi kết quả mong muốn chỉ trong thời gian ngắn.