bầu vú
/ˈʌdə(r)//ˈʌdər/In Old English, the word "udder" was used to describe the udder of a cow, as well as the teats or nipples that produced milk. Over time, the spelling and meaning of the word evolved, but its connection to the anatomical feature remains unchanged. Today, the word "udder" is widely used to refer to the udder of a cow, as well as the act of milking a cow or other female animal. So the next time you're sipping a cold glass of milk, remember the ancient roots of the word "udder"!
Người nông dân chăn nuôi bò sữa cẩn thận vệ sinh bầu vú của con bò trước khi lắp máy vắt sữa.
Bầu vú của con bò sưng lên và chứa đầy sữa, báo hiệu rằng đã đến lúc phải vắt sữa.
Người nông dân xoa bóp bầu vú của bò để giúp kích thích sản xuất sữa.
Con bê mới sinh háo hức mút bầu vú của mẹ để bú lần đầu tiên.
Bầu vú của con bò ửng đỏ và mềm, cho thấy có tình trạng nhiễm trùng cần được bác sĩ thú y chăm sóc.
Người nông dân sử dụng chất tẩy rửa đặc biệt để vệ sinh bầu vú và núm vú của bò trước khi vắt sữa vì vệ sinh là yếu tố quan trọng trong chăn nuôi bò sữa.
Bầu vú của con bò căng đầy đến mức nó lắc lư dữ dội khi con vật đi.
Bầu vú của con bò mềm và thấp, cho thấy con vật đã gần đến cuối chu kỳ cho con bú.
Người nông dân kiểm tra bầu vú của bò thường xuyên để đảm bảo không có dấu hiệu nào của bệnh viêm vú, một bệnh nhiễm trùng bầu vú thường gặp.
Người nông dân vắt sữa bầu vú bò hai lần một ngày, vào thời điểm vắt sữa buổi sáng và buổi tối, để cung cấp nguồn sữa ổn định cho hoạt động kinh doanh sữa.