vắt sữa
/ˈmɪlkɪŋ//ˈmɪlkɪŋ/The word "milking" has its roots in Old English. The verb "milk" itself comes from the Proto-Germanic word "*melkiz" and the Proto-Indo-European root "*melg-" both meaning "to draw out". This refers to the process of extracting milk from mammary glands, particularly from cattle. In Old English, the verb "milcan" (to milk) was used as early as the 5th century. Over time, the spelling changed to "milke" and then "milk", while the verb form evolved to "milking". In essence, "milking" literally means to extract or draw out milk from a mammal, rather than to manipulate or deceive as some might assume due to figurative expressions.
Vợ của người nông dân đã dành cả buổi sáng để vắt sữa bò bằng tay.
Chiếc máy này giúp việc vắt sữa bò trở nên nhanh chóng và dễ dàng.
Sau khi vắt sữa bò, người nông dân mang sữa đến nhà máy pho mát địa phương.
Con trai của người nông dân đã học cách vắt sữa bò khi mới năm tuổi.
Những con bò bồn chồn trong thời gian vắt sữa, khiến người nông dân làm việc chậm hơn bình thường.
Vợ của người nông dân không bao giờ bỏ lỡ một lần vắt sữa, ngoại trừ một lần bà bị ốm phải nằm trên giường.
Vắt sữa bò hai lần một ngày là một phần công việc thường ngày của người nông dân.
Vợ của người nông dân đã sử dụng một kỹ thuật gọi là "vắt sữa từng dải" để vắt được nhiều sữa hơn từ mỗi con bò.
Người nông dân đã thử nghiệm robot vắt sữa, nhưng chúng không hoạt động tốt như ông mong đợi.
Cháu gái của người nông dân rất thích giúp đỡ việc vắt sữa, đặc biệt là trong kỳ nghỉ hè ở trường.
All matches