Definition of yogurt

yogurtnoun

da ua

/ˈjɒɡət//ˈjəʊɡərt/

The word "yogurt" entered the English language in the 16th century, when it was first used to describe the fermented milk product popular in the Middle East and Central Asia. Over time, the spelling of the word changed from "ioo-gurt" to "yogurt," and it has since become a staple in many cuisines around the world, including its original Turkish and Persian forms, as well as Greek yogurt and many others.

Summary
type danh từ
meaningsữa chua
namespace
Example:
  • Sarah loves adding a dollop of Greek yogurt to her morning oatmeal for some extra protein and tanginess.

    Sarah thích thêm một ít sữa chua Hy Lạp vào bột yến mạch buổi sáng để có thêm protein và vị chua.

  • The chef introduced a new dish to the menu, a savory yogurt dip made with fresh herbs and a touch of lemon juice.

    Đầu bếp giới thiệu một món ăn mới vào thực đơn, một loại sữa chua chấm mặn làm từ các loại thảo mộc tươi và một chút nước cốt chanh.

  • After a long run, Jack reaches for a cool glass of strawberry-flavored yogurt to replenish his electrolytes.

    Sau một chặng chạy dài, Jack với tay lấy một cốc sữa chua hương dâu mát lạnh để bổ sung chất điện giải.

  • To make the perfect avocado toast, Rachel spreads a thick layer of creamy plain yogurt on top of the sliced avocado.

    Để làm món bánh mì nướng bơ hoàn hảo, Rachel phết một lớp sữa chua nguyên chất dày lên trên những lát bơ.

  • For a healthy snack, Emma opts for a pint of low-fat apple-cinnamon yogurt instead of fattier options like ice cream.

    Đối với một bữa ăn nhẹ lành mạnh, Emma chọn một lít sữa chua táo quế ít béo thay vì những lựa chọn nhiều chất béo hơn như kem.

  • Jordan's vegetarian burger comes with a side of spicy pepper yogurt sauce, a great alternative to mayo.

    Bánh mì kẹp chay của Jordan ăn kèm với sốt sữa chua tiêu cay, một sự thay thế tuyệt vời cho sốt mayonnaise.

  • The teacher hands out single-serving containers of vanilla yogurt to the kids as a dessert option at the end of class.

    Giáo viên phát hộp sữa chua vani dùng một lần cho trẻ em như một món tráng miệng vào cuối giờ học.

  • Before bed, Miguel enjoys a cup of warm banana-flavored yogurt to aid in digestion.

    Trước khi đi ngủ, Miguel thưởng thức một cốc sữa chua ấm hương chuối để hỗ trợ tiêu hóa.

  • Karen pairs her fruit salad with a cup of thick, homemade yogurt, flecked with ripe peaches and honey.

    Karen kết hợp món salad trái cây của mình với một cốc sữa chua đặc tự làm, rắc thêm đào chín và mật ong.

  • To add some zip to her smoothie, Lily includes a handful of blueberries and a scoop of raspberry-flavored yogurt to the blender.

    Để tăng thêm hương vị cho sinh tố, Lily cho thêm một nắm quả việt quất và một muỗng sữa chua hương mâm xôi vào máy xay.

Related words and phrases

All matches