Definition of crone

cronenoun

Crone

/krəʊn//krəʊn/

The word "crone" has a fascinating history! It originated from the Old English word "crone," which means "old wife" or "hag." This term was often used to refer to an old, often unpleasant or wicked, woman. In Middle English (circa 1100-1500), the word "crone" was also used to describe a witch or a female devil. Over time, the term took on a more neutral connotation, simply meaning an old woman, often used in a respectful or affectionate manner. In modern times, the term "crone" has gained a more positive spin, especially within feminist circles. It's now often used to describe an older, wise, and powerful woman, echoing the magical and mystical associations of the original term. This shift reflects a growing recognition of the importance and value of older women, who bring a wealth of experience, knowledge, and wisdom to their communities.

Summary
type danh từ
meaningbà già
meaningcon cừu già
namespace
Example:
  • After years of wisdom and experience, the crone sat quietly and listened to the stories of the younger women gathered around her.

    Sau nhiều năm khôn ngoan và kinh nghiệm, bà lão ngồi im lặng và lắng nghe những câu chuyện của những người phụ nữ trẻ tụ tập xung quanh mình.

  • The crone's worn face told a tale of a life full of hardship and triumph.

    Khuôn mặt hốc hác của bà già kể lại câu chuyện về một cuộc đời đầy khó khăn và chiến thắng.

  • The wise old crone's words carried weight and were respected by all who heard them.

    Lời nói của bà lão thông thái có sức nặng và được tất cả những ai nghe đều tôn trọng.

  • The crone's eyes sparkled with a fierce intelligence, betraying a mind that still held secrets.

    Đôi mắt của bà già sáng lên với vẻ thông minh dữ dội, bộc lộ một tâm trí vẫn còn nắm giữ nhiều bí mật.

  • The crone's grey hair framed her face, adding to her air of wisdom and sanctity.

    Mái tóc hoa râm của bà bao quanh khuôn mặt, làm tăng thêm vẻ thông thái và thánh thiện.

  • The crone's voice was low and husky, carrying the weight of centuries of knowledge and wisdom.

    Giọng nói của bà già trầm và khàn, mang theo sức nặng của kiến ​​thức và sự thông thái qua nhiều thế kỷ.

  • The crone's presence commanded respect, and her insights were always sought out by those around her.

    Sự hiện diện của bà lão khiến mọi người phải kính trọng, và những hiểu biết sâu sắc của bà luôn được những người xung quanh tìm đến.

  • The crone's cloak was a patchwork of colors, each thread a symbol of the journey she had taken to become the wise woman she was today.

    Chiếc áo choàng của bà già là một mảnh ghép nhiều màu sắc, mỗi sợi chỉ là biểu tượng cho cuộc hành trình mà bà đã trải qua để trở thành người phụ nữ thông thái như ngày hôm nay.

  • The crone's smile was warm, yet held an air of knowingness that left little doubt about her status as a powerful and respected member of the community.

    Nụ cười của bà già rất ấm áp nhưng vẫn toát lên vẻ hiểu biết khiến người ta không còn nghi ngờ gì nữa về địa vị của bà như một thành viên quyền lực và được kính trọng trong cộng đồng.

  • The crone's words carried a weight of centuries-old traditions, passing on knowledge and wisdom to future generations.

    Lời nói của bà lão mang nặng truyền thống hàng thế kỷ, truyền lại kiến ​​thức và trí tuệ cho các thế hệ tương lai.