Definition of creditor

creditornoun

chủ nợ

/ˈkredɪtə(r)//ˈkredɪtər/

The word "creditor" originated from the Latin word "recredit," which means "to restore" or "to credit." In the 14th century, the term "creditor" emerged in Middle English to describe a person or entity to whom a debt or amount of money was owed. The Latin root "credit" comes from the verb "credere," which means "to believe" or "to trust." Over time, the term "creditor" evolved to encompass not only the literal meaning of restoring a debt but also the idea of restoring trust and faith in a financial transaction. In essence, a creditor is someone who lends money or provides resources, and in return, expects repayment or return of value. The concept of credit has been present in human transactions since ancient civilizations, and the word "creditor" has become an integral part of modern financial terminology.

Summary
type danh từ
meaningngười chủ nợ, người cho vay
meaning(kế toán) bên có
typeDefault_cw
meaning(thống kê) người cho vay
namespace
Example:
  • The bank is my creditor as I currently owe them a significant amount of money.

    Ngân hàng là chủ nợ của tôi vì hiện tại tôi đang nợ họ một số tiền lớn.

  • After defaulting on my credit card payments, the issuer became my creditor and started charging me interest on the outstanding balance.

    Sau khi chậm thanh toán thẻ tín dụng, đơn vị phát hành thẻ đã trở thành chủ nợ của tôi và bắt đầu tính lãi cho số dư chưa thanh toán.

  • The company I used to work for has filed a lawsuit against me, making them my creditor until the debt is paid in full.

    Công ty nơi tôi từng làm việc đã đệ đơn kiện tôi, khiến họ trở thành chủ nợ của tôi cho đến khi tôi trả hết nợ.

  • The lawyer representing the lender in this case was acting on behalf of my creditor, who is demanding repayment of the loan I took out.

    Luật sư đại diện cho bên cho vay trong trường hợp này đã hành động thay mặt cho chủ nợ của tôi, người đang yêu cầu trả lại khoản vay mà tôi đã vay.

  • In order to resolve my financial difficulties, I worked closely with my creditors to arrange repayment plans that would meet my needs.

    Để giải quyết khó khăn tài chính, tôi đã làm việc chặt chẽ với các chủ nợ để sắp xếp các kế hoạch trả nợ phù hợp với nhu cầu của mình.

  • The collection agency hired by my creditor to recover the debt has been sending me threatening letters and phone calls.

    Công ty thu nợ mà chủ nợ của tôi thuê để thu hồi nợ đã gửi cho tôi những lá thư và cuộc gọi đe dọa.

  • I am still in the process of repaying my student loans, as my creditor is a government-sponsored organization that provides financial assistance to students.

    Tôi vẫn đang trong quá trình trả các khoản vay sinh viên vì chủ nợ của tôi là một tổ chức được chính phủ tài trợ, cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên.

  • The court has legally empowered the creditor to seize my assets if I continue to fail to make payments on my debts.

    Tòa án đã trao quyền hợp pháp cho chủ nợ tịch thu tài sản của tôi nếu tôi tiếp tục không trả các khoản nợ của mình.

  • The lawyer representing my creditor submitted a document known as a Writ of Summary Judgment, which stated that I am in breach of my contractual obligations to repay the loan.

    Luật sư đại diện cho chủ nợ của tôi đã nộp một văn bản được gọi là Lệnh phán quyết tóm tắt, trong đó nêu rõ rằng tôi đã vi phạm nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng.

  • To avoid having a negative impact on my credit score, I made sure to pay my creditors on time and in full each month.

    Để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của mình, tôi luôn đảm bảo thanh toán cho các chủ nợ đúng hạn và đầy đủ mỗi tháng.