Definition of covetousness

covetousnessnoun

lòng tham lam

/ˈkʌvətəsnəs//ˈkʌvətəsnəs/

The word "covetousness" originates from the Old French word "covoitier," which means "to covet" or "to desire." This, in turn, comes from the Latin word "cupiēre," which means "to desire" or "to covet." In English, the word "covetousness" has been used since the 15th century to describe the feeling or attitude of resentfully or eagerly desiring something that belongs to someone else. In biblical contexts, covetousness is often associated with sinful desires, particularly in the context of the Ten Commandments, where God commands His people not to covet anything that belongs to their neighbors (Exodus 20:17). The concept of covetousness is also explored in the New Testament, where it is seen as a root of idolatry and a hindrance to true contentment and satisfaction. I hope that sheds some light on the origin of the word "covetousness"!

Summary
type danh từ
meaningsự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát
meaningsự tham lam
namespace
Example:
  • Sally's constant desire for material possessions made her overly covetous, causing tension in her friendships and relationships.

    Lòng ham muốn liên tục của Sally đối với của cải vật chất khiến cô trở nên quá tham lam, gây căng thẳng trong tình bạn và các mối quan hệ.

  • Mark spent hours scrolling through his phone, coveting the expensive vacations and luxurious lifestyles of the influencers he followed.

    Mark dành hàng giờ lướt điện thoại, thèm muốn những kỳ nghỉ đắt đỏ và lối sống xa hoa của những người có sức ảnh hưởng mà anh theo dõi.

  • The shopkeeper noticed a covetous glint in the customer's eyes as they hesitated over the price tag of the exclusive designer handbag.

    Người bán hàng nhận thấy ánh mắt thèm muốn của khách hàng khi họ do dự về giá của chiếc túi xách hàng hiệu độc quyền.

  • Maria's extreme covetousness led her to spend beyond her means, resulting in mounting debt and financial instability.

    Lòng tham vô độ của Maria đã khiến cô chi tiêu vượt quá khả năng của mình, dẫn đến nợ nần chồng chất và bất ổn tài chính.

  • The theft of the rare antique vase from the museum raised suspicions, as an employee with a reputation for being highly covetous was seen near the scene of the crime.

    Vụ trộm chiếc bình cổ quý hiếm khỏi bảo tàng đã làm dấy lên nghi ngờ, vì một nhân viên có tiếng là vô cùng tham lam đã được nhìn thấy gần hiện trường vụ án.

  • George's covetous desires for success and recognition led him to engage in dubious business practices, compromising his integrity and reputation.

    Lòng tham muốn thành công và sự công nhận của George đã khiến ông tham gia vào các hoạt động kinh doanh đáng ngờ, làm tổn hại đến sự chính trực và danh tiếng của mình.

  • After discovering her husband's infidelity, Sarah grew increasingly covetous, harboring thoughts of seeking revenge and taking matters into her own hands.

    Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, Sarah ngày càng tham lam, nuôi dưỡng ý định trả thù và tự mình giải quyết mọi chuyện.

  • The young footballer's covetousness for fame and fortune prompted him to accept a hefty sum as a bribe, tarnishing his reputation and integrity.

    Lòng tham danh vọng và tiền bạc của cầu thủ bóng đá trẻ đã thúc đẩy anh ta nhận một khoản tiền hối lộ lớn, làm hoen ố danh tiếng và sự chính trực của anh ta.

  • As the inheritance distribution was announced, Jean's covetousness overpowered her senses, leading her to confront her siblings and contest the will.

    Khi việc phân chia thừa kế được công bố, lòng tham của Jean đã chế ngự lý trí, khiến cô phải đối đầu với anh chị em mình và phản đối di chúc.

  • The cultural heritage of the village was being ravaged by overzealous tourists, causing the locals to become increasingly covetous of their land and resources, leading to conflicts and tensions.

    Di sản văn hóa của ngôi làng đang bị tàn phá bởi lượng khách du lịch quá mức, khiến người dân địa phương ngày càng thèm muốn đất đai và tài nguyên của họ, dẫn đến xung đột và căng thẳng.