Definition of lust

lustnoun

ham muốn

/lʌst//lʌst/

The word "lust" has its roots in the Old English word "leos," which means "fierce desire, longing, or lust" in modern terms. It is believed to have evolved from the Proto-Germanic word "kluz-" meaning "thirsty, eager, or impulsive." In its original form, the word "leos" was used to describe both physical and non-physical desires, including hunger, thirst, and ambition. However, as the concept of carnal desire gained prominence in European culture, the meaning of "leos" gradually narrowed down to incorporate a sexual connotation. The Middle English term "luste" was its earliest form, and it meant "desire" or "craving." The word "lecher" or "lechere" (from the Old French word "leshir"), which refers to a person who indulges in excessive sexual desires, also has roots in this Anglo-Saxon lexicon. In its current usage, the term "lust" is commonly associated with intense sexual desire or a strong craving for a specific object or experience.

Summary
type nội động từ
meaning(: for, after) tham muốn, thèm khát
exampleto lust for blood: khát máu
namespace

very strong sexual desire, especially when love is not involved

ham muốn tình dục rất mạnh mẽ, đặc biệt là khi không có tình yêu

Example:
  • Their affair was driven by pure lust.

    Cuộc tình của họ được thúc đẩy bởi ham muốn thuần túy.

  • Sarah could barely resist the mutual lust she shared with her lover during their steamy summer affair.

    Sarah gần như không thể cưỡng lại ham muốn mà cô dành cho người tình trong mối tình nồng cháy của họ vào mùa hè.

  • The sultry songs on the radio ignited a fierce lust in the hearts of the couples dancing intimately on the dance floor.

    Những bài hát gợi cảm trên radio đã thổi bùng lên ngọn lửa ham muốn mãnh liệt trong trái tim của những cặp đôi đang khiêu vũ thân mật trên sàn nhảy.

  • The beauty of the sunset caused a deep and overwhelming lust to consume Jack's senses, as he watched the sky transform into a canvas of colors.

    Vẻ đẹp của hoàng hôn đã khơi dậy một ham muốn sâu sắc và mãnh liệt xâm chiếm các giác quan của Jack khi anh nhìn bầu trời biến thành một bức tranh đầy màu sắc.

  • After months of wooing and seduction, Luca's lust for his prey reached its climax as he finally pounced on his unsuspecting victim.

    Sau nhiều tháng ve vãn và quyến rũ, ham muốn của Luca đối với con mồi đã lên đến đỉnh điểm khi cuối cùng anh ta cũng lao vào nạn nhân không hề hay biết của mình.

Extra examples:
  • He used her just to sate his lust.

    Anh lợi dụng cô chỉ để thỏa mãn dục vọng của mình.

  • She felt no lust whatsoever for him.

    Cô không hề có chút ham muốn nào với anh cả.

very strong desire for something or pleasure in something

mong muốn rất mạnh mẽ về một cái gì đó hoặc niềm vui trong một cái gì đó

Example:
  • to satisfy his lust for power

    để thỏa mãn ham muốn quyền lực của mình

  • She has a real lust for life (= she really enjoys life).

    Cô ấy thực sự khao khát cuộc sống (= cô ấy thực sự thích cuộc sống).

  • The ogre demanded the annual sacrifice of a young village lass to satisfy his blood lust.

    Yêu tinh yêu cầu một cô gái làng trẻ phải hiến tế hàng năm để thỏa mãn cơn khát máu của anh ta.

Related words and phrases