cong
/ˈkɜːvi//ˈkɜːrvi/The word "curvy" is a relatively recent addition to the English language, evolving from the adjective "curved". The root of "curved" can be traced back to the Old English "crēopan", meaning "to creep" or "to bend". This is related to the Proto-Germanic "krēpōną" and ultimately to the Proto-Indo-European "*krep-". Over time, "curved" became associated with rounded, flowing shapes. The "-y" suffix, denoting "full of" or "having the quality of", was added to "curved" to create "curvy" in the 18th century. It first appeared in the 1760s as a literary term, describing something having curves, and gained broader usage in the 20th century.
Vóc dáng cong của người mẫu trông thật ấn tượng trong chiếc váy bất đối xứng.
Cô ấy rất thích vòng hông cong của mình và thích làm nổi bật chúng bằng những chiếc váy ôm sát.
Vóc dáng cong của vận động viên bóng chuyền bãi biển giúp cô chiếm ưu thế trên sân đấu.
Sau khi tăng cân, cô bắt đầu yêu cơ thể đầy đặn của mình và tự tin đón nhận nó.
Đường cong quyến rũ của nghệ sĩ múa đã thu hút khán giả khi cô xoay tròn trên sân khấu.
Vóc dáng cong của ca sĩ chính vô cùng quyến rũ và thu hút sự chú ý của khán giả trong suốt buổi hòa nhạc.
Ngắm nhìn những hàng cây cong cong đung đưa trong gió là một cảnh tượng mê hồn trên những con đường quanh co ở vùng nông thôn.
Bà tin tưởng mạnh mẽ rằng mọi phụ nữ, bất kể vóc dáng thế nào, đều nên tôn vinh đường cong cơ thể của mình và khoe nó một cách tự hào.
Những ngọn núi cong cong ở đằng xa khiến cô phải nín thở khi chiêm ngưỡng vẻ hùng vĩ của chúng qua cửa sổ xe.
Cụm từ "curvy and confident" đã trở thành câu thần chú của cô khi cô tự hào khoe đường cong của mình, cảm thấy mạnh mẽ và xinh đẹp mỗi ngày.