Definition of convector

convectornoun

Đối thoại

/kənˈvektə(r)//kənˈvektər/

"Convector" originates from the Latin word "convehere," meaning "to carry together." This reflects the core function of a convector: to transfer heat by moving fluids, like air or water. The term first appeared in English in the 19th century, initially referring to any device that used convection for heat transfer. Today, it primarily refers to heating appliances that use convection to circulate warm air, making it a more specific term.

Summary
type danh từ
meaninglò sưởi đối lưu
namespace
Example:
  • The convector heater in my bedroom quickly warms up the space and keeps it cozy throughout the evening.

    Máy sưởi đối lưu trong phòng ngủ của tôi nhanh chóng làm ấm không gian và giữ ấm suốt buổi tối.

  • To save energy, I installed a new convector radiator in my bathroom that distributes heat evenly and efficiently.

    Để tiết kiệm năng lượng, tôi đã lắp một bộ tản nhiệt đối lưu mới trong phòng tắm giúp phân phối nhiệt đều và hiệu quả.

  • The convector air conditioner in our living room provides a cool and refreshing breeze, making it the perfect spot to relax during hot summer days.

    Máy điều hòa không khí đối lưu trong phòng khách mang đến luồng gió mát mẻ và sảng khoái, biến nơi đây thành nơi lý tưởng để thư giãn trong những ngày hè nóng nực.

  • Our office building is equipped with high-tech convector panels that are both energy-efficient and eco-friendly.

    Tòa nhà văn phòng của chúng tôi được trang bị các tấm đối lưu công nghệ cao, vừa tiết kiệm năng lượng vừa thân thiện với môi trường.

  • The convector oven I use to bake my cakes and cookies heats up quickly and cooks evenly, resulting in perfect pastries every time.

    Lò nướng đối lưu mà tôi dùng để nướng bánh ngọt và bánh quy nóng lên nhanh và chín đều, cho ra những chiếc bánh ngọt hoàn hảo mọi lúc.

  • The convector dryer in our laundry room is fast and powerful, effectively drying my clothes without using too much energy.

    Máy sấy đối lưu trong phòng giặt của chúng tôi nhanh và mạnh, có thể sấy khô quần áo hiệu quả mà không tốn quá nhiều năng lượng.

  • The convector stove on my boat is a must-have for cooking hot meals while I'm out fishing.

    Bếp đối lưu trên thuyền của tôi là vật dụng không thể thiếu để nấu những bữa ăn nóng khi tôi đi câu cá.

  • The convector grill on the balcony of my apartment is perfect for hosting summer barbecues with friends and family.

    Lò nướng đối lưu trên ban công căn hộ của tôi là nơi lý tưởng để tổ chức tiệc nướng ngoài trời vào mùa hè cùng bạn bè và gia đình.

  • The convector heating element in my trailer's water heater keeps my showers hot and refreshing, even during cold winter nights.

    Bộ phận làm nóng đối lưu trong máy nước nóng trên xe kéo của tôi giúp nước tắm luôn nóng và mát, ngay cả trong những đêm mùa đông lạnh giá.

  • The convector space heater in my garage keeps the area warm and cozy while I work on my car, making it a great addition to my workshop.

    Máy sưởi đối lưu trong gara giúp giữ cho khu vực này ấm áp và thoải mái khi tôi sửa xe, do đó rất phù hợp để bổ sung vào xưởng của tôi.