Definition of conspicuousness

conspicuousnessnoun

sự nổi bật

/kənˈspɪkjuəsnəs//kənˈspɪkjuəsnəs/

The word "conspicuousness" has a fascinating origin. It dates back to the mid-15th century, arriving in the English language via the Old French word "conspicu," meaning "evident" or "plainly visible." This term was derived from the Latin "manifestus," which is also the source of the English word "manifest." The suffix "-ness" was added to create a noun, "conspicuousness," referring to the state or quality of being clearly visible or noticeable. In the 16th century, the word began to take on a more positive connotation, implying that something was not only noticeable but also impressive or striking. Today, "conspicuousness" is often used to describe something that draws attention to itself, whether it's a lavish display, a bold statement, or a remarkable achievement.

Summary
type danh từ
meaningsự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt
namespace
Example:
  • The red-dressed woman stood out in the crowded room due to her remarkable conspicuousness.

    Người phụ nữ mặc váy đỏ nổi bật giữa căn phòng đông đúc vì vẻ ngoài nổi bật đáng chú ý của mình.

  • The absence of any signs or symbols in the empty square added to the unusual conspicuousness of the scene.

    Việc không có bất kỳ dấu hiệu hoặc biểu tượng nào ở quảng trường trống càng làm tăng thêm sự nổi bật khác thường của cảnh tượng.

  • The athlete's success in winning the gold medal was marked by its overwhelming conspicuousness amidst the sea of competitors.

    Thành công của vận động viên khi giành huy chương vàng được đánh dấu bằng sự nổi bật áp đảo giữa vô số đối thủ cạnh tranh.

  • The old-fashioned and deteriorating building in the middle of the modern cityscape drew attention because of its striking conspicuousness.

    Tòa nhà cổ kính và xuống cấp giữa lòng thành phố hiện đại thu hút sự chú ý vì vẻ ngoài nổi bật của nó.

  • The sound of the barking dog shattered the peaceful silence of the area, resulting in its glaring conspicuousness.

    Tiếng chó sủa phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình của khu vực, khiến nó trở nên nổi bật đến chói mắt.

  • The ticking sound of the bomb in the crowded theater created an undeniable conspicuousness that sent shivers down the audience's spines.

    Tiếng tích tắc của quả bom trong rạp chiếu phim đông đúc tạo nên sự nổi bật không thể phủ nhận khiến khán giả phải rùng mình.

  • The bright yellow car in the dimly lit street appeared compellingly conspicuous, making it stand out from the other cars.

    Chiếc xe màu vàng tươi trên con phố thiếu sáng trông vô cùng nổi bật, khác biệt hẳn so với những chiếc xe khác.

  • The loud laughter coming from the restaurant echoed through the quiet night, causing its pronounced conspicuousness.

    Tiếng cười lớn phát ra từ nhà hàng vang vọng trong đêm yên tĩnh, tạo nên sự nổi bật rõ rệt.

  • The tall skyscraper loomed over the smaller buildings in the skyline, symbolizing its striking conspicuousness.

    Tòa nhà chọc trời cao lớn này nổi bật hơn những tòa nhà nhỏ hơn trên đường chân trời, tượng trưng cho sự nổi bật ấn tượng của nó.

  • The crisp white shirt against the man's dark suit was evidently conspicuous, enhancing his suaveness and charm.

    Chiếc áo sơ mi trắng tinh trên bộ vest tối màu của người đàn ông trông thật nổi bật, làm tăng thêm vẻ lịch lãm và quyến rũ của anh ta.