Definition of brightness

brightnessnoun

độ sáng

/ˈbraɪtnəs//ˈbraɪtnəs/

The word "brightness" originates from the Old English word "brēost," meaning "breast," which is connected to the concept of "shining" or "glowing." This connection likely stems from the association of a mother's breast with warmth, nourishment, and light. Over time, "brēost" evolved into "bright," and then "brightness," signifying the quality of being luminous or brilliant. The word's evolution reflects the powerful human connection between light, warmth, and nourishment.

Summary
type danh từ
meaningsự sáng ngời; sự rực rỡ
meaningsự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí
typeDefault_cw
meaning(Tech) độ chói; sáng
namespace

the fact of being full of light or of shining strongly

thực tế là tràn đầy ánh sáng hoặc tỏa sáng mạnh mẽ

Example:
  • She was momentarily blinded by the brightness of the room.

    Cô nhất thời bị chói mắt bởi ánh sáng của căn phòng.

how bright something is

thứ gì đó sáng thế nào

Example:
  • to adjust the brightness (= for example, on a TV set)

    để điều chỉnh độ sáng (= ví dụ: trên TV)

  • As the brake is applied, the light increases in brightness.

    Khi đạp phanh, đèn sẽ tăng độ sáng.

the quality of being bright in colour

chất lượng của màu sắc tươi sáng

Example:
  • Repeated use of some washing powders can lead to a loss of brightness in colours.

    Việc sử dụng nhiều lần một số loại bột giặt có thể làm mất đi độ sáng của màu sắc.

a cheerful and lively attitude or way of behaving

một thái độ hoặc cách cư xử vui vẻ và sống động

Example:
  • Her brightness and energy kept us all together.

    Sự tươi sáng và năng lượng của cô ấy đã giữ tất cả chúng tôi lại với nhau.

the quality of being intelligent and quick to learn

chất lượng của sự thông minh và học hỏi nhanh chóng

Example:
  • The brightness of these students isn't in doubt.

    Độ sáng của những học sinh này là không thể nghi ngờ.