Definition of sensationalism

sensationalismnoun

sự giật gân

/senˈseɪʃənəlɪzəm//senˈseɪʃənəlɪzəm/

The term "sensationalism" originated in the 17th century in England. It referred to a literary style characterized by the use of vivid and graphic descriptions of crimes, accidents, or other shocking events to attract readers. This style was popularized by papers such as the Daily Courant, which featured accounts of gruesome murders, violent crimes, and other sensational events. The term "sensationalism" was first used in the 1690s to describe this type of journalism. It was often used to criticize the practice of sensational reporting, which was seen as indecent and exploitation of the public's morbid curiosity. Over time, the term has expanded to encompass not just journalism but also other forms of storytelling, such as entertainment, film, and television, that focus on dramatic and sensational events to captivate audiences. Today, sensationalism is widely regarded as a pejorative term, implying a lack of journalistic integrity or a disregard for the victims of sensationalized events.

Summary
type danh từ
meaningthuyết duy cảm
meaningxu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
namespace
Example:
  • The news outlet's use of sensationalism has led to criticism from some journalists, who argue that it undermines the quality and credibility of their reporting.

    Việc sử dụng chủ nghĩa giật gân của hãng tin đã dẫn đến sự chỉ trích từ một số nhà báo, những người cho rằng điều này làm giảm chất lượng và độ tin cậy của các bài viết của họ.

  • The tabloid's front page headline claiming that a celebrity had been involved in a scandal was a classic example of sensationalism, given the lack of concrete evidence to support the accusation.

    Tiêu đề trang nhất của tờ báo lá cải này tuyên bố rằng một người nổi tiếng đã dính líu đến một vụ bê bối là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa giật gân, vì thiếu bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho lời cáo buộc.

  • Some people argue that the increasing use of graphics and visuals in news reporting has led to a rise in sensationalism, as these techniques are often used to grab attention rather than to inform audiences.

    Một số người cho rằng việc sử dụng đồ họa và hình ảnh ngày càng nhiều trong đưa tin đã dẫn đến sự gia tăng của chủ nghĩa giật gân, vì các kỹ thuật này thường được sử dụng để thu hút sự chú ý hơn là để cung cấp thông tin cho khán giả.

  • The public was left baffled when a sensationalistic article claiming that a popular TV show was rigged went viral, only for it to be exposed as a complete fabrication.

    Công chúng vô cùng hoang mang khi một bài viết giật gân tuyên bố một chương trình truyền hình nổi tiếng bị gian lận lan truyền rộng rãi, nhưng rồi lại bị vạch trần là hoàn toàn bịa đặt.

  • The media's unrelenting focus on a sensational facet of a story, to the detriment of presenting the full context and complexity, is a phenomenon commonly known as 'sensationalism'.

    Sự tập trung không ngừng của giới truyền thông vào một khía cạnh giật gân của một câu chuyện, mà không trình bày toàn bộ bối cảnh và sự phức tạp, là một hiện tượng thường được gọi là 'chủ nghĩa giật gân'.

  • Some social media users have criticized a particular news outlet for its overuse of clickbait and sensationalistic headlines, which often mislead people into believing that the content inside is far more significant than it actually is.

    Một số người dùng mạng xã hội đã chỉ trích một kênh tin tức cụ thể vì lạm dụng tin giật gân và tiêu đề giật gân, thường khiến mọi người tin rằng nội dung bên trong quan trọng hơn nhiều so với thực tế.

  • The defense attorney argued that the media's sensationalized coverage of the high-profile case had prejudiced the jury against their client, even before the trial had begun.

    Luật sư bào chữa lập luận rằng việc truyền thông đưa tin giật gân về vụ án gây chú ý này đã gây ra định kiến ​​cho bồi thẩm đoàn đối với thân chủ của họ, thậm chí trước khi phiên tòa bắt đầu.

  • Some experts warn of the negative effects that an over-reliance on sensationalism in news reporting can have on society, such as the potential for heightening fear and panic, as well as for persuading the public to believe things that are not based on fact.

    Một số chuyên gia cảnh báo về những tác động tiêu cực mà việc quá phụ thuộc vào chủ nghĩa giật gân trong đưa tin có thể gây ra cho xã hội, chẳng hạn như khả năng làm gia tăng nỗi sợ hãi và hoảng loạn, cũng như thuyết phục công chúng tin vào những điều không dựa trên sự thật.

  • The use of shocking statistics and scare tactics to make a story more 'sensational' has been criticized by some as a tactic lacking in nuance and reflecting a lack of responsibility in dealing with issues that are more complex than they initially seem.

    Việc sử dụng số liệu thống kê gây sốc và chiến thuật hù dọa để làm cho câu chuyện trở nên "giật gân" hơn đã bị một số người chỉ trích là chiến thuật thiếu sắc thái và phản ánh sự thiếu trách nhiệm trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp hơn vẻ bề ngoài ban đầu.

  • A growing number of journalists are calling for an end to sensationalism in news reporting, advocating instead for more balanced, objective, and factual reporting that serves the public's interests.

    Ngày càng nhiều nhà báo kêu gọi chấm dứt chủ nghĩa giật gân trong đưa tin, thay vào đó ủng hộ việc đưa tin cân bằng, khách quan và đúng sự thật hơn, phục vụ lợi ích của công chúng.