Definition of flamboyance

flamboyancenoun

sự rực rỡ

/flæmˈbɔɪəns//flæmˈbɔɪəns/

"Flamboyance" originates from the French word "flamboyant," meaning "flame-like" or "flaming." This connection stems from the flamboyant Gothic architectural style popular in 14th-15th century France, characterized by intricate, flame-like decorations. The word evolved to describe anything with a similar visual quality - bright, showy, and striking. Eventually, it shifted to encompass any behavior or personality that was bold, dramatic, and attention-grabbing.

Summary
type danh từ
meaningtính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt
namespace

the fact of being different, confident and exciting in a way that attracts attention

sự khác biệt, tự tin và thú vị theo cách thu hút sự chú ý

Example:
  • He lacked the flamboyance of other members of the band.

    Anh ấy thiếu sự hào hoa như các thành viên khác trong ban nhạc.

  • The peacock's flamboyant display of feathers during courtship was an awe-inspiring spectacle.

    Màn trình diễn lông vũ rực rỡ của loài công trong thời kỳ tán tỉnh là một cảnh tượng đáng kinh ngạc.

  • The opera star's flamboyant costumes and dramatic gestures stole the show.

    Những bộ trang phục lòe loẹt và cử chỉ kịch tính của ngôi sao opera đã thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The flamboyance of the festival's parade floats and street performers left everyone in awe.

    Sự lộng lẫy của đoàn diễu hành và nghệ sĩ biểu diễn đường phố trong lễ hội khiến mọi người vô cùng kinh ngạc.

  • The flamboyance of the founder's vision and innovation has made the company a major force in the industry.

    Tầm nhìn xa trông rộng và sự đổi mới của người sáng lập đã biến công ty trở thành một thế lực lớn trong ngành.

the fact of being brightly coloured and likely to attract attention

thực tế là có màu sắc rực rỡ và có khả năng thu hút sự chú ý

Example:
  • They were noted for the flamboyance of their dress.

    Họ được chú ý vì sự rực rỡ trong trang phục của họ.