Definition of configuration

configurationnoun

cấu hình

/kənˌfɪɡəˈreɪʃn//kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/

The word "configuration" originated from the Latin root "configurare," which literally translates to "to make forcefully" or "to form together." The Latin suffix "-ationem" was added to form the noun "configuratio," meaning "the act or process of forming something" or "the state of being formed." In English, the word "configuration" first appeared in the late 15th century, meaning "a grouping or arrangement" or "an arrangement of components." Today, the term "configuration" typically refers to setting up or adjusting hardware, software, or system settings to meet specific requirements or needs. In technology, configuration can also refer to the arrangement of components within a system or the process of defining the behavior and properties of a system or software application. Overall, the term "configuration" has evolved to reflect the increasing importance of configurable systems and software in modern technology, highlighting the need for flexibility, customization, and adaptability to address the diverse needs of users.

Summary
type danh từ
meaninghình thể, hình dạng
meaning(thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
typeDefault_cw
meaning(Tech) cấu hình, cấu thành, dạng
namespace

an arrangement of the parts of something or a group of things; the form or shape that this arrangement produces

sự sắp xếp các bộ phận của một cái gì đó hoặc một nhóm sự vật; hình thức hoặc hình dạng mà sự sắp xếp này tạo ra

Example:
  • The design is based on four configurations of squares.

    Thiết kế dựa trên bốn cấu hình hình vuông.

  • There was a changing configuration of lights coming from the stadium.

    Có sự thay đổi về cấu hình ánh sáng phát ra từ sân vận động.

  • The stars seemed to appear in a different configuration.

    Các ngôi sao dường như xuất hiện trong một cấu hình khác.

  • The new computer's configuration includes a Intel Core i7 processor, 16 GB of RAM, and a 512 GB solid-state drive.

    Cấu hình của máy tính mới bao gồm bộ xử lý Intel Core i7, RAM 16 GB và ổ cứng thể rắn 512 GB.

  • We are informed by the manufacturer that the appliance's standard configuration includes a stainless steel finish and a 5-year warranty.

    Nhà sản xuất thông báo với chúng tôi rằng cấu hình tiêu chuẩn của thiết bị bao gồm lớp hoàn thiện bằng thép không gỉ và thời hạn bảo hành 5 năm.

the equipment and programs that form a computer system and the way that these are set up to run

các thiết bị và chương trình hình thành nên một hệ thống máy tính và cách thức chúng được thiết lập để chạy

Example:
  • Performance will vary depending on your hardware and software configurations.

    Hiệu suất sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của bạn.