tụ tập
/ˈkɒŋɡrɪɡeɪt//ˈkɑːŋɡrɪɡeɪt/The word "congregate" has its roots in the Latin words "con" and "greag encouraged" together forming "congregare", which literally means "to gather together". In medieval times, the Latin term "congregatio" referred to a group of people who followed the same religious order or congregation. As Christianity spread, the term "congregation" came to describe a group of worshippers who assembled for religious purposes, particularly in Protestant denominations. This sense can still be seen in modern English, where "congregate" is used to describe a gathering of people, especially for a common purpose.
Những người biểu tình tụ tập tại quảng trường thị trấn để đòi công lý cho nạn nhân.
Những chú chim tụ tập quanh máng ăn trong vườn mỗi buổi sáng.
Giáo đoàn tụ họp trong thánh lễ Chúa Nhật, hát thánh ca một cách tôn kính.
Các sinh viên tụ tập bên ngoài giảng đường để thảo luận về kỳ thi sắp tới.
Những khinh khí cầu tụ tập trên bầu trời, tạo nên những họa tiết đầy màu sắc trên nền trời xanh.
Những con ong tụ tập thành từng đàn xung quanh cửa vào tổ ong vào mùa xuân.
Những con báo gêpa tụ tập thành đàn để săn mồi trên đồng cỏ.
Hành khách tập trung tại nhà ga sân bay để chờ chuyến bay khởi hành.
Những người tị nạn tụ tập gần biên giới, tìm kiếm sự an toàn và nơi trú ẩn trong bối cảnh xung đột.
Những người tham dự buổi hòa nhạc tụ tập ở đấu trường, nhảy múa và hát theo nhạc.