bình luận viên
/ˈkɒm(ə)nteɪtə/The word "commentator" originates from the Latin word "commentarius," meaning "memoir, note, commentary." It was first used in English in the 16th century to describe someone who wrote or provided annotations on a text. The modern meaning of "commentator" emerged in the 19th century, referring to someone who provides analysis and commentary on events, often during broadcasts. The word's evolution reflects the shift from written to spoken commentary, mirroring the development of mass media.
a person who describes an event while it is happening, especially on television or radio
một người mô tả một sự kiện trong khi nó đang xảy ra, đặc biệt là trên truyền hình hoặc đài phát thanh
bình luận viên truyền hình/thể thao
Anh ấy là một trong những nhà bình luận thể thao vĩ đại của thời đại chúng ta.
Trận đấu bóng đá được bình luận bởi John Smith, một phát thanh viên thể thao nổi tiếng với hơn hai thập kỷ kinh nghiệm.
Cuộc tranh luận chính trị có sự góp mặt của hai nhà bình luận dày dạn kinh nghiệm, những người đã đưa ra những phân tích sâu sắc về màn trình diễn của các ứng cử viên.
Khi cuộc thi trượt băng nghệ thuật diễn ra, bình luận viên đã đưa ra lời bình luận về kỹ thuật và tính nghệ thuật của các vận động viên trượt băng.
a person who is an expert on a particular subject and talks or writes about it on television or radio, in a newspaper or on social media
một người là chuyên gia về một chủ đề cụ thể và nói hoặc viết về nó trên truyền hình hoặc đài phát thanh, trên báo hoặc trên phương tiện truyền thông xã hội
Cô ấy là nhà bình luận chính trị cho đài BBC.
Các nhà bình luận chính trị dự đoán Bộ trưởng sẽ phải từ chức.
một nhà bình luận về các vấn đề thời sự
Ông được biết đến nhiều nhất với tư cách là nhà bình luận về văn hóa và nghệ thuật.