Definition of critic

criticnoun

nhà phê bình

/ˈkrɪtɪk//ˈkrɪtɪk/

The word "critic" has its roots in ancient Greek. The term "kritikos" (κριτικός) was used to describe someone who exercises discernment or judgment. In the 17th century, the word "critic" entered the English language, initially referring to someone who exercises careful judgment or criticism. Over time, the term evolved to encompass a broad range of meanings, including literary, artistic, musical, and film criticism. Today, a critic is someone who provides analysis, evaluation, and opinion on various forms of creative expression. In the 19th century, the term "critic" took on a more formal tone, with scholars and academics employing it to describe their own analytical work. The 20th century saw the rise of professional critics in the fields of music, film, and theater, while the internet has democratized criticism, allowing anyone to share their opinions and reviews online. Despite these changes, the core meaning of "critic" remains rooted in the original Greek concept of discernment and judgment.

Summary
type danh từ
meaningnhà phê bình (văn nghệ)
examplea literary critic: nhà phê bình văn học
meaningngười chỉ trích
namespace

a person who expresses opinions about the good and bad qualities of books, music, etc.

người bày tỏ ý kiến ​​về những phẩm chất tốt và xấu của sách, âm nhạc, v.v.

Example:
  • a film/an art/a music critic

    một bộ phim/một tác phẩm nghệ thuật/một nhà phê bình âm nhạc

  • Bradley Cooper's gripping performance has been praised by critics.

    Diễn xuất hấp dẫn của Bradley Cooper đã được giới phê bình khen ngợi.

  • The critics loved the movie.

    Các nhà phê bình yêu thích bộ phim.

  • The play received harsh criticism from the majority of the critics.

    Vở kịch nhận được nhiều lời chỉ trích gay gắt từ phần lớn các nhà phê bình.

  • The author faced severe criticism from literary critics for her unconventional style.

    Tác giả đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ các nhà phê bình văn học vì phong cách không theo khuôn mẫu của mình.

Extra examples:
  • Critics described the paintings as worthless rubbish.

    Các nhà phê bình mô tả những bức tranh là thứ rác rưởi vô giá trị.

  • Some critics are calling him ‘the new De Niro’.

    Một số nhà phê bình gọi anh là ‘De Niro mới’.

  • The film was hailed by critics as a triumphant piece of realism.

    Bộ phim được các nhà phê bình ca ngợi là một tác phẩm chiến thắng của chủ nghĩa hiện thực.

  • The play was panned by critics.

    Vở kịch đã bị các nhà phê bình chỉ trích.

  • She's a restaurant critic for ‘The Times’.

    Cô ấy là nhà phê bình nhà hàng cho tờ ‘The Times’.

a person who expresses dislike of somebody/something and talks about their bad qualities, especially publicly

người bày tỏ sự không thích ai/cái gì và nói về những phẩm chất xấu của họ, đặc biệt là một cách công khai

Example:
  • She has become one of the ruling party's most outspoken critics.

    Cô đã trở thành một trong những nhà phê bình thẳng thắn nhất của đảng cầm quyền.

  • a harsh/fierce/vocal critic

    một nhà phê bình khắc nghiệt/dữ dội/giọng nói

  • a critic of private healthcare

    một nhà phê bình về chăm sóc sức khỏe tư nhân

Extra examples:
  • Critics point out that poverty still exists.

    Những người chỉ trích chỉ ra rằng tình trạng nghèo đói vẫn còn tồn tại.

  • He is now a major critic of the nuclear industry.

    Ông hiện là người chỉ trích mạnh mẽ ngành công nghiệp hạt nhân.

  • I am my own worst critic.

    Tôi là nhà phê bình tồi tệ nhất của chính tôi.

  • She is looking for a chance to prove her critics wrong.

    Cô đang tìm cơ hội để chứng minh những lời chỉ trích của mọi người là sai.