Definition of reporter

reporternoun

phóng viên

/rɪˈpɔːtə(r)//rɪˈpɔːrtər/

The word "reporter" originates from the verb "report," which comes from the Old French word "reporter," meaning "to bring back." This word was derived from the Latin word "reportare," meaning "to carry back." The idea of "carrying back" information is central to the role of a reporter, who gathers information and brings it back to the public. The word "reporter" first appeared in the English language in the 16th century, initially referring to someone who delivered news or messages.

namespace
Example:
  • The seasoned reporter uncovered a major scandal in city hall, shocking the community and forcing political officials to resign.

    Phóng viên kỳ cựu đã vạch trần một vụ bê bối lớn ở tòa thị chính, gây chấn động cộng đồng và buộc các quan chức chính trị phải từ chức.

  • The intrepid reporter braved heavy gunfire and bomb blasts to bring the world exclusive footage of the warzone.

    Phóng viên gan dạ đã dũng cảm đối mặt với tiếng súng và tiếng bom nổ dữ dội để mang đến cho thế giới những thước phim độc quyền về chiến trường.

  • The investigative reporter spent months gathering evidence and interviewing sources, finally unveiling the truth behind the high-profile case.

    Phóng viên điều tra đã dành nhiều tháng để thu thập bằng chứng và phỏng vấn các nguồn tin, cuối cùng đã tiết lộ sự thật đằng sau vụ án gây chú ý này.

  • The senior reporter broke the news of the company's financial misconduct, leading to a major stock market downturn.

    Phóng viên kỳ cựu đã đưa tin về hành vi sai trái về tài chính của công ty, dẫn đến sự suy thoái lớn của thị trường chứng khoán.

  • The fearless reporter risked his life to get the inside story on the hostage crisis, earning plaudits from his colleagues and readers.

    Phóng viên không sợ hãi này đã liều mạng sống của mình để ghi lại câu chuyện bên trong vụ khủng hoảng con tin, nhận được sự khen ngợi từ đồng nghiệp và độc giả.

  • The persistent reporter kept digging until he uncovered the hidden links between the politician and the corrupt scheme.

    Phóng viên kiên trì tiếp tục đào sâu cho đến khi phát hiện ra mối liên hệ ẩn giấu giữa chính trị gia và âm mưu tham nhũng.

  • The local reporter showcased the struggles of the small businesses affected by the recent government decisions, raising awareness and sympathy among the public.

    Phóng viên địa phương đã nêu bật những khó khăn của các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi các quyết định gần đây của chính phủ, nâng cao nhận thức và sự thông cảm trong công chúng.

  • The thorough reporter scrutinized the details of the crime scenes, providing a comprehensive and insightful report.

    Phóng viên chuyên nghiệp đã xem xét kỹ lưỡng các chi tiết của hiện trường vụ án, cung cấp một báo cáo toàn diện và sâu sắc.

  • The meticulous reporter fact-checked every statement and statistic, earning the trust and respect of her readers.

    Phóng viên tỉ mỉ đã kiểm tra thực tế mọi tuyên bố và số liệu thống kê, giành được sự tin tưởng và tôn trọng của độc giả.

  • The passionate reporter expressed her concern and empathy over the plight of the victims, using her platform to effect change and hold the perpetrators accountable.

    Nữ phóng viên nhiệt huyết này đã bày tỏ sự quan tâm và đồng cảm với hoàn cảnh của các nạn nhân, sử dụng nền tảng của mình để tạo ra sự thay đổi và buộc những kẻ phạm tội phải chịu trách nhiệm.

Related words and phrases