một cách an ủi
/ˈkʌmfətɪŋli//ˈkʌmfərtɪŋli/The word "comfortingly" has its origins in the 15th century. It comes from the Old French words "confort" meaning solace or consolation, and the suffix "-ingly", which is used to form adverbs. The term initially referred to providing comfort or alleviating pain. Over time, the meaning expanded to describe actions that bring relief, reassurance, or peace of mind. In the 17th century, the word "comfortingly" gained popularity in the English language, particularly in literary and poetic contexts. Authors like John Donne and Alexander Pope used the word to describe moments of solace, understanding, or respite from adversity. Today, "comfortingly" is a less common word, often used in formal writings or poetic expressions to convey a sense of soothing or reassuring atmosphere.
Ánh sáng dịu nhẹ của hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc hồng và cam quen thuộc dễ chịu.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ có thể được nghe thấy một cách dễ chịu khi cơn bão vẫn đang hoành hành bên ngoài.
Sự ấm áp của chiếc chăn quấn chặt quanh cơ thể cô bao bọc cô trong lớp vải mềm mại dễ chịu.
Tiếng vo ve dễ chịu của máy điều hòa tạo ra âm thanh êm dịu khi cô nằm xuống ngủ vào một buổi tối mùa hè nóng nực.
Tiếng gừ nhẹ nhàng của con mèo nằm trên đùi cô đưa cô đến gần hơn với âm thanh quen thuộc của sự hài lòng của thú cưng.
Cái ôm ấm áp của người thân yêu mang đến cho cô sự hỗ trợ vững chắc và an toàn.
Những hàng cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió tạo nên những chuyển động nhịp nhàng dễ chịu, đưa cô vào giấc ngủ êm dịu.
Tiếng lật trang sách nhẹ nhàng đưa cô đến gần hơn với mùi hương quen thuộc của giấy và mực.
Tiếng cà phê pha đều đặn vang lên thật dễ chịu khi cô thức dậy với mùi cà phê mới pha.
Mùi thơm quen thuộc của bánh quy nướng lan tỏa từ bếp, thôi thúc cô đến và thưởng thức món ăn yêu thích của mình.