Definition of come about

come aboutphrasal verb

đến đây

////

The phrase "come about" originally referred to the maneuvering of sailboats in the 17th century. In sailing terminology, a boat could come about by turning around and facing the opposite direction of the wind. This was achieved by rotating the boat's rudder and masts. This maneuver allowed the sailor to adjust the boat's course or prepare for docking. The word "about" essentially means "around" or "in a circular motion." It originally derived from the Old Norse word "optr," which meant "twisting" or "turning." In Middle English, the word "aboute" was used to describe movement around or through something. The use of "come about" as a transitive verb, meaning to turn or bring around, appeared in the 19th century. It was commonly used in nautical contexts, but soon spread to more general language to refer to any change or reversal of direction or circumstances.

namespace
Example:
  • The idea for the project came about after a brainstorming session with the team.

    Ý tưởng cho dự án này xuất hiện sau một buổi thảo luận với nhóm.

  • The sudden shift in monetary policy came about due to economic uncertainty.

    Sự thay đổi đột ngột trong chính sách tiền tệ xảy ra do tình hình kinh tế không chắc chắn.

  • The tragic accident came about as a result of a careless mistake.

    Tai nạn thương tâm xảy ra do một sai lầm bất cẩn.

  • The discovery of a new scientific theory came about following years of research and experimentation.

    Việc phát hiện ra một lý thuyết khoa học mới là kết quả của nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm.

  • The offer to work abroad came about unexpectedly, and the applicant was thrilled to receive it.

    Lời mời làm việc ở nước ngoài đến một cách bất ngờ và ứng viên rất vui mừng khi nhận được lời mời.

  • The decision to close the store came about due to low profits and stiff competition.

    Quyết định đóng cửa cửa hàng được đưa ra do lợi nhuận thấp và cạnh tranh gay gắt.

  • The recognition for her outstanding work came about after years of hard work and dedication.

    Sự công nhận cho những đóng góp xuất sắc của bà đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.

  • The breakthrough in medical research came about due to a chance discovery by a scientist.

    Sự đột phá trong nghiên cứu y học xuất hiện nhờ một khám phá tình cờ của một nhà khoa học.

  • The introduction of a new law came about after a long and contentious political debate.

    Việc ban hành luật mới được đưa ra sau một cuộc tranh luận chính trị kéo dài và đầy căng thẳng.

  • The appointment of a new CEO came about following a thorough search and selection process.

    Việc bổ nhiệm một CEO mới được thực hiện sau một quá trình tìm kiếm và lựa chọn kỹ lưỡng.