Definition of befall

befallverb

xảy ra

/bɪˈfɔːl//bɪˈfɔːl/

The origin of the word "befall" can be traced back to Middle English, around the 14th and 15th centuries. The phrase "be-falle" was used in this time to mean "happen by chance" or "occur unexpectedly." The roots of "befall" lie in the Old English verb "falan," which meant "to fall" or "happen." This verb was used in the sense of "happen by chance" or "occur unexpectedly" during the Middle English period, but it began to take on a more religious connotation. The Anglo-Saxon Church saw "fall" as a word with moral implications, indicating a descent into sin. As a result, "fall" came to be associated with punishment, damnation, and the loss of grace. This religious interpretation led to "fall" being replaced by "befall" in some contexts, particularly when referring to fortunate or pleasant events. In the modern English language, "befall" connotes an unexpected, often fortunate, event, and is used to refer to occurrences that are seen as beyond a person's control. Though less commonly used than in earlier times, "befall" remains a part of the English lexicon, preserving a nod to its origins and the history of the English language.

Summary
type (bất qui tắc) động từ befell; befallen
meaningxảy đến, xảy ra
examplewhatever may befall: dù đã có xảy ra cái gì
namespace
Example:
  • Last night, an unexpected storm befall the town, causing power outages and flooding.

    Đêm qua, một cơn bão bất ngờ đã đổ bộ vào thị trấn, gây mất điện và lũ lụt.

  • As she walked home, a strange man befall her suddenly, demanding her wallet and disappearing into the night.

    Khi cô đang đi bộ về nhà, một người đàn ông lạ bất ngờ xuất hiện, đòi ví của cô và biến mất vào màn đêm.

  • The news of the company's bankruptcy befell the employees with shock and disbelief.

    Tin tức về việc công ty phá sản khiến nhân viên vô cùng sốc và không tin nổi.

  • The heroine was befallen with a sudden illness that left her bedridden for weeks.

    Nhân vật nữ chính đột nhiên mắc phải một căn bệnh khiến cô phải nằm liệt giường trong nhiều tuần.

  • During the summer vacation, the group of friends stumbled upon an abandoned cabin in the woods, which befall them quite accidentally.

    Trong kỳ nghỉ hè, nhóm bạn tình cờ tìm thấy một cabin bỏ hoang trong rừng, điều này xảy ra khá tình cờ.

  • As she stepped out of the car, a gust of wind befall her, sending her umbrella flying and soaking her to the bone.

    Khi cô bước ra khỏi xe, một cơn gió mạnh ập đến, thổi bay chiếc ô của cô và làm cô ướt sũng.

  • The moment she laid eyes on the handsome stranger, she was befallen with a case of butterflies in her stomach.

    Ngay khi nhìn thấy chàng trai đẹp trai lạ mặt, cô đã cảm thấy lo lắng trong lòng.

  • The news of the international airport's closure due to an Inclement weather system befall the travelers with despair.

    Tin tức về việc sân bay quốc tế đóng cửa do thời tiết khắc nghiệt khiến hành khách vô cùng tuyệt vọng.

  • The hero befall a deadly trap set by the villain which he failed to detect.

    Người anh hùng đã rơi vào cái bẫy chết người do kẻ xấu giăng ra mà anh không phát hiện ra.

  • The curse befall her as soon as she touched the ancient artifact, causing strange and inexplicable things to happen.

    Lời nguyền giáng xuống cô ngay khi cô chạm vào cổ vật này, gây ra những điều kỳ lạ và khó giải thích.