phát ra
/ˈeməneɪt//ˈeməneɪt/The word "emanate" has a Latin origin. It comes from the Latin verb "emanare", which means "to flow out" or "to spring forth". This verb is a combination of "ex" (out) and "manare" (to flow or to come forth). In English, the word "emanate" was first used in the 15th century to mean "to proceed from" or "to originate in". Over time, its meaning expanded to include ideas of flowing outward, radiating, or transmitting something, such as heat, light, or an aura. Today, "emanate" is commonly used to describe the source or origin of something, including emotions, personality traits, or even a sense of style.
Những tia nắng mặt trời chiếu mạnh mẽ từ phía sau những đám mây, làm ấm mặt đất bên dưới.
Âm thanh thánh ca của dàn hợp xướng vang lên từ nhà thờ, mang giọng hát du dương của họ đi khắp thành phố.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh, thu hút người qua đường bằng mùi thơm khó cưỡng.
Bóng tối của khu rừng nhường chỗ cho ánh sáng yếu ớt phát ra từ đống lửa trại ẩn sâu bên trong các nếp gấp của khu rừng.
Những đợt nhạc lớn phát ra từ hộp đêm, vang vọng khắp khu phố cho đến tận bình minh.
Hơi ấm của ngọn lửa tỏa ra từ lò sưởi, lấp đầy căn phòng với sự thoải mái và ấm cúng.
Mùi cỏ mới cắt tỏa ra từ khu vườn, tạo nên bầu không khí yên bình đánh thức mọi giác quan.
Ánh trăng dịu nhẹ chiếu ra từ phía sau những đám mây, nhẹ nhàng che giấu bóng tối của màn đêm.
Khói bốc ra từ ống khói, cuộn tròn chậm rãi lên bầu trời, trong khi ngọn lửa vẫn tiếp tục cháy một cách vui vẻ.
Một cảm giác thanh bình sâu sắc tỏa ra từ phòng thiền, mời gọi con người tĩnh tâm và tìm thấy sự thanh thản bên trong.
All matches
Phrasal verbs