Definition of pugnacious

pugnaciousadjective

đáng kinh ngạc

/pʌɡˈneɪʃəs//pʌɡˈneɪʃəs/

The word "pugnacious" derives from the Latin word "pugnāx", which means "a fighter". It can be traced back to the Roman god Mars, who was often depicted holding a club or spear and was associated with war and combat. During the Middle Ages, the Latin word "pugnāx" was adopted into the Old French language, where it was spelled "pugnaeus". It evolved to "pugneus" in Middle Dutch and then "pugnāc-" in Middle English. In the 16th century, the word "pugnacious" first appeared in the English language, meaning "disposed to fighting or dispute". Its original meaning reflected the violent nature of medieval society and reflects the association between fighting and masculinity that persists to this day. Over time, the word "pugnacious" has come to be associated with stubbornness and tenacity in a more metaphorical sense, with connotations of being determined and strong-willed, often at the expense of cooperation or compromise. Today, "pugnacious" is still used to describe individuals who are provocative or combative, particularly in regards to political or ideological debates. Its etymological history aligns with the recurring references to warriors or combat in linguistic roots, suggesting the persistence of ancient mythologies in contemporary language.

Summary
type tính từ
meaningthích đánh nhau, hay gây gỗ
namespace
Example:
  • The politician was known for his pugnacious nature, often clashing with his opponents in heated debates.

    Chính trị gia này nổi tiếng với bản tính hiếu chiến, thường xung đột với đối thủ trong những cuộc tranh luận gay gắt.

  • The team's pugnacious leader refused to back down from the opposing team's tactics, instead rallying his players to fight harder.

    Người đội trưởng hiếu chiến của đội đã từ chối lùi bước trước chiến thuật của đội đối phương, thay vào đó, anh tập hợp các cầu thủ của mình để chiến đấu mạnh mẽ hơn.

  • In court, the pugnacious defendant argued vehemently against the prosecution's case, insisting on his innocence.

    Tại tòa, bị cáo hung hăng đã phản đối kịch liệt lập luận của bên công tố, khẳng định mình vô tội.

  • The pugnacious journalist was not afraid to ask tough questions and challenge the authority of even the most powerful figures.

    Nhà báo hung hăng này không ngại đặt ra những câu hỏi khó và thách thức quyền lực của ngay cả những nhân vật quyền lực nhất.

  • The pugnacious student stood up to the bully in the classroom, refusing to be intimidated and earning the respect of their peers.

    Cậu học sinh hung hăng đã đứng lên chống lại kẻ bắt nạt trong lớp học, không chịu bị đe dọa và nhận được sự tôn trọng của bạn bè.

  • The pugnacious boxer entered the ring with a fierce determination to win, leaving it all on the line in the heat of the battle.

    Võ sĩ hung hăng bước vào võ đài với quyết tâm chiến thắng mãnh liệt, dốc toàn lực trong lúc trận đấu đang diễn ra căng thẳng.

  • The pugnacious athlete refused to be sidelined by injury, working tirelessly to rebuild his strength and return to the field of play.

    Vận động viên hung hăng này đã từ chối ngồi ngoài vì chấn thương, anh đã làm việc không biết mệt mỏi để phục hồi sức mạnh và trở lại sân đấu.

  • The pugnacious actor played the role of an antagonist with relish, relishing the chance to provoke and challenge the other characters on stage.

    Nam diễn viên thích gây hấn này đã vào vai một nhân vật phản diện một cách thích thú, tận hưởng cơ hội khiêu khích và thách thức các nhân vật khác trên sân khấu.

  • The pugnacious judge ruled firmly and fairly, fearlessly upholding the law and opposing any attempts to undermine the court's authority.

    Vị thẩm phán hung hăng đã ra phán quyết kiên quyết và công bằng, không sợ hãi khi bảo vệ luật pháp và phản đối mọi nỗ lực làm suy yếu thẩm quyền của tòa án.

  • The pugnacious artist stood up for their creative vision, refusing to compromise their integrity and paving the way for a new generation of art and artists.

    Những nghệ sĩ hiếu chiến này đã bảo vệ tầm nhìn sáng tạo của mình, từ chối thỏa hiệp với sự chính trực của mình và mở đường cho một thế hệ nghệ thuật và nghệ sĩ mới.