Definition of clansman

clansmannoun

thị tộc

/ˈklænzmən//ˈklænzmən/

The word "clansman" is derived from the Scottish Gaelic "clann," meaning "children" or "family." In Scottish history and culture, clans were extended families or kinship groups with their own unique heritage, culture, and traditions. The heads of these clans were known as chieftains, and their followers or members were called clansmen. The term "clansman" came into common usage in Scotland during the late Middle Ages as clans grew in power and influence across the Scottish Highlands. Clansmen were often bound by obligations of loyalty, hospitality, and protection to their clan chief and other members of the clan, and they participated in communal activities such as gatherings, games, and battles. In the 18th and 19th centuries, however, the Scottish Highland clans and their traditional practices came under threat from government reforms and societal changes. Many clans were disbanded, and the Highland Clearances forced thousands of people to migrate and abandon their clans. As a result, the term "clansman" fell out of common usage in Scotland, except for among some descendants of Highland clans who continue to embrace their heritage. Today, the word "clansman" is often used more broadly to refer to any member of a clan or clan-like organization, including Scottish clans, modern-day combat units, or fan groups associated with sports teams or other organizations.

Summary
type danh từ
meaningthành viên thị tộc
meaningthành viên bè đảng
namespace
Example:
  • The Highland games drew a crowd of enthusiastic clansmen, dressed in traditional kilts and carrying bagpipes.

    Trò chơi vùng cao thu hút rất đông người dân tộc nhiệt tình, mặc váy xếp li truyền thống và mang theo kèn túi.

  • The clansman fiercely defended his family's honor, refusing to back down in the face of danger.

    Người tộc trưởng này đã quyết liệt bảo vệ danh dự của gia đình mình, không chịu lùi bước trước nguy hiểm.

  • The ancient tartan of Clan MacGregor could be seen hanging proudly on the walls of the clansman's house.

    Có thể nhìn thấy tấm vải caro cổ của Gia tộc MacGregor được treo trang trọng trên tường nhà của người trong gia tộc.

  • The clansman's face was etched with pride as he recounted the tales of his ancestors' valor and bravery.

    Gương mặt của người tộc trưởng hiện rõ vẻ tự hào khi ông kể lại những câu chuyện về lòng dũng cảm và sự can đảm của tổ tiên mình.

  • As a trusted member of the clan, the clansman was respected and admired by all who knew him.

    Là một thành viên đáng tin cậy của gia tộc, người này được tất cả những người quen biết tôn trọng và ngưỡng mộ.

  • Despite the modern world creeping in, the clansman held steadfast to his traditions and beliefs.

    Mặc dù thế giới hiện đại đang xâm nhập, người dân tộc này vẫn kiên định giữ vững truyền thống và niềm tin của mình.

  • The clansman's fierce independence and sense of honor were passed down through generations.

    Lòng độc lập mạnh mẽ và ý thức danh dự của người trong gia tộc được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The clansman's heart swelled with pride as he sang the lament of his ancestors, mourning their loss.

    Trái tim của người tộc trưởng dâng trào niềm tự hào khi ông hát bài ca than khóc tổ tiên, thương tiếc cho sự mất mát của họ.

  • The clansman's passion for his culture and heritage was infectious, drawing in all who heard him speak.

    Niềm đam mê của người đồng tộc này đối với văn hóa và di sản của mình có sức lan tỏa, thu hút tất cả những ai lắng nghe ông nói.

  • The clansman's sword shone in the sunlight as he stood tall and proud, ready to defend his clan's honor.

    Thanh kiếm của người tộc trưởng sáng lên dưới ánh mặt trời khi anh đứng cao và kiêu hãnh, sẵn sàng bảo vệ danh dự của tộc mình.