Definition of chive

chiveadjective

hẹ

/tʃaɪv//tʃaɪv/

The word "chive" comes from the Old French word "cive," which was derived from the Latin word "cypa," meaning onion. The plant we know as a chive is actually a type of mild onion that is commonly used as a herb in cooking. The earliest recorded use of the word "chive" in English can be traced back to the 14th century, when it appeared in the writings of the mystic poet Juliana Berners in her work "The Booke of Hali ME repurcussaunces." The French author, who is also credited with being the first woman in English literature to use the vernacular language, featured chives as a symbol of springtime and renewal in her poem "May" (also known as "The Month of May"). Since then, the word "chive" has become a part of our linguistic vocabulary, and the fragrant herb is still widely enjoyed for its subtle flavor and medicinal properties.

Summary
typedanh từ
meaningmột loại lá thơm dùng làm gia vị
namespace
Example:
  • Sprinkle some chopped chives over the top of the creamy soufflé before serving to add a burst of fresh flavor.

    Rắc một ít lá hẹ cắt nhỏ lên trên lớp soufflé kem trước khi dùng để tăng thêm hương vị tươi mát.

  • Garnish the classic Caesar salad with a sprinkling of chives to enhance the peppery taste of the dressing.

    Trang trí món salad Caesar cổ điển bằng cách rắc thêm chút lá hẹ để tăng thêm hương vị cay nồng cho nước sốt.

  • In this omelet recipe, snip a handful of chives over the beaten eggs before flipping the omelet to add a vibrant green touch.

    Trong công thức làm trứng ốp la này, hãy cắt một nắm lá hẹ lên trên trứng đã đánh trước khi lật trứng để thêm chút màu xanh tươi tắn.

  • Chives are an excellent addition to a cheese spread or dip, simply chop a handful and fold it delicately into the mixture.

    Hẹ là một thành phần tuyệt vời để thêm vào món phết phô mai hoặc nước chấm, bạn chỉ cần cắt nhỏ một nắm và trộn nhẹ nhàng vào hỗn hợp.

  • This tamale recipe features chives as an optional garnish, adding a mild onion flavor and a pop of green.

    Công thức làm tamale này có thêm lá hẹ làm nguyên liệu trang trí tùy chọn, thêm hương vị hành tây nhẹ và chút xanh.

  • When roasting vegetables, such as asparagus or Brussels sprouts, toss them with some olive oil and chives for a scrumptious side dish.

    Khi nướng rau, chẳng hạn như măng tây hoặc cải Brussels, hãy trộn chúng với một ít dầu ô liu và lá hẹ để có món ăn kèm hấp dẫn.

  • Chives are a flavorful addition to a refreshing vinaigrette, giving it a mild onion-garlic taste with a touch of sweetness.

    Hẹ là một thành phần bổ sung có hương vị cho nước sốt giấm tươi mát, mang đến hương vị hành tây-tỏi nhẹ với một chút ngọt ngào.

  • Use chives as a topping for your favorite baked potato or potato salad for a crisp, fresh flavor that brings the dish to life.

    Sử dụng lá hẹ làm lớp phủ cho món khoai tây nướng hoặc salad khoai tây yêu thích của bạn để có hương vị giòn, tươi mát giúp món ăn trở nên hấp dẫn.

  • In this baked salmon recipe, create a chive butter by mixing softened butter with snipped chives and spreading it over the fish before baking.

    Trong công thức làm cá hồi nướng này, hãy tạo ra bơ hẹ bằng cách trộn bơ mềm với hẹ cắt nhỏ và phết lên cá trước khi nướng.

  • Top your homemade salsa with a chive garnish, which will add both flavor and texture to the dish.

    Rắc thêm lá hẹ lên trên nước sốt salsa tự làm, giúp tăng thêm hương vị và kết cấu cho món ăn.