Definition of family planning

family planningnoun

kế hoạch hóa gia đình

/ˌfæməli ˈplænɪŋ//ˌfæməli ˈplænɪŋ/

The term "family planning" emerged in the mid-20th century as a replacement for the earlier phrase "birth control," which had negative connotations and suggested merely preventing pregnancy rather than planning it. Family planning refers to the deliberate decision-making process that individuals and couples undertake to achieve their desired family size and spacing through the use of contraception, fertility awareness, and responsible parenthood, with the overall goal of enhancing reproductive health, maternal and child health, andFamily planning programs were initially introduced as part of population control measures in some countries, but have since evolved to emphasize individuals' rights and empowerment, promoting gender equality, and addressing pressing social and economic issues such as poverty, education, and healthcare resource allocation.

namespace
Example:
  • Jane and her husband have been practicing family planning methods for the past five years to delay having a second child.

    Jane và chồng đã áp dụng các biện pháp kế hoạch hóa gia đình trong năm năm qua để trì hoãn việc sinh đứa con thứ hai.

  • The local community health center provides counseling and access to birth control as part of their family planning services.

    Trung tâm y tế cộng đồng địa phương cung cấp dịch vụ tư vấn và tiếp cận biện pháp tránh thai như một phần của dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.

  • Maria is considering different family planning options to help her space out pregnancies and avoid having too many children at once.

    Maria đang cân nhắc các phương án kế hoạch hóa gia đình khác nhau để giúp cô giãn cách các lần mang thai và tránh sinh quá nhiều con cùng một lúc.

  • In many developing countries, family planning education is still lacking, leading to unintended pregnancies and high birth rates.

    Ở nhiều nước đang phát triển, giáo dục kế hoạch hóa gia đình vẫn còn thiếu, dẫn đến tình trạng mang thai ngoài ý muốn và tỷ lệ sinh cao.

  • Sarah and her partner agreed on a long-term family planning strategy that includes avoiding pregnancy for several years while they focus on career goals and savings.

    Sarah và bạn đời của cô đã thống nhất về một chiến lược kế hoạch hóa gia đình dài hạn bao gồm việc tránh mang thai trong nhiều năm trong khi họ tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp và tiết kiệm.

  • The government's recent investment in family planning programs has led to a decrease in the fertility rate and improved maternal and child health outcomes.

    Sự đầu tư gần đây của chính phủ vào các chương trình kế hoạch hóa gia đình đã làm giảm tỷ lệ sinh và cải thiện sức khỏe bà mẹ và trẻ em.

  • The abortion debate has divided opinions on family planning and reproductive rights, with some arguing that access to contraception should be a universal right, while others believe that life begins at conception.

    Cuộc tranh luận về phá thai đã chia rẽ ý kiến ​​về kế hoạch hóa gia đình và quyền sinh sản, với một số người cho rằng quyền tiếp cận biện pháp tránh thai phải là quyền phổ quát, trong khi những người khác tin rằng sự sống bắt đầu từ khi thụ thai.

  • Mike and his wife have decided to stop using contraception and start trying for another baby as part of their family planning.

    Mike và vợ đã quyết định ngừng sử dụng biện pháp tránh thai và bắt đầu cố gắng sinh thêm con như một phần trong kế hoạch hóa gia đình.

  • In some cultures, family planning is stigmatized, leading to low uptake of contraception and high fertility rates.

    Ở một số nền văn hóa, kế hoạch hóa gia đình bị kỳ thị, dẫn đến tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai thấp và tỷ lệ sinh cao.

  • The current pandemic has presented unique challenges for family planning, with disrupted supply chains and increased financial hardship leading to decreased contraceptive use in some communities.

    Đại dịch hiện nay đã đặt ra những thách thức đặc biệt cho kế hoạch hóa gia đình, với chuỗi cung ứng bị gián đoạn và khó khăn tài chính gia tăng dẫn đến việc giảm sử dụng biện pháp tránh thai ở một số cộng đồng.

Related words and phrases

All matches