Definition of pediatrician

pediatriciannoun

bác sĩ nhi khoa

/ˌpiːdiəˈtrɪʃn//ˌpiːdiəˈtrɪʃn/

The word "pediatrician" has a rich history. It is derived from the Greek words "pais," meaning "child," and "iatros," meaning "healer" or "physician." In the late 17th century, the term "pediatria" was coined in Italy to describe the study of children's medicine. Over time, the term evolved into "pediatric" in English, referring to the branch of medicine focused on the health and care of infants, children, and adolescents. The suffix "-iatrist" was added to "pediatric" to form the term "pediatrician," which refers to a medical doctor who specializes in the care of children. Today, pediatricians play a vital role in promoting the physical, emotional, and social well-being of children and providing critical medical care to help them grow and thrive.

Summary
typedanh từ
meaningbác sĩ khoa nhi
namespace
Example:
  • Dr. Smith is a trusted pediatrician who has been caring for the health of children in our community for over 20 years.

    Tiến sĩ Smith là bác sĩ nhi khoa đáng tin cậy đã chăm sóc sức khỏe cho trẻ em trong cộng đồng chúng ta trong hơn 20 năm.

  • As a new parent, choosing a pediatrician was a top priority for us. We wanted a doctor who would provide compassionate and thorough care for our baby.

    Là cha mẹ mới, việc lựa chọn bác sĩ nhi khoa là ưu tiên hàng đầu đối với chúng tôi. Chúng tôi muốn một bác sĩ có thể chăm sóc tận tình và chu đáo cho em bé của chúng tôi.

  • The pediatrician advised us to introduce solid foods gradually, starting with rice cereal and pureed fruits and vegetables.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên chúng tôi nên cho bé ăn thức ăn rắn dần dần, bắt đầu bằng bột gạo và trái cây, rau củ nghiền.

  • After our child began experiencing frequent ear infections, we consulted with our pediatrician to discuss treatment options and preventative measures.

    Sau khi con chúng tôi bắt đầu bị nhiễm trùng tai thường xuyên, chúng tôi đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nhi khoa để thảo luận về các phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa.

  • The pediatrician recommended a series of vaccinations to ensure our child's immunity against various illnesses.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên nên tiêm một loạt vắc-xin để đảm bảo khả năng miễn dịch của con chúng tôi chống lại nhiều loại bệnh tật.

  • During our regular well-child check-ups, the pediatrician monitors our child's growth and development, addressing any concerns and providing advice.

    Trong các lần khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em, bác sĩ nhi khoa sẽ theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, giải quyết mọi lo ngại và đưa ra lời khuyên.

  • At every appointment, the pediatrician takes the time to listen to our concerns and questions, making us feel heard and reassured.

    Tại mỗi cuộc hẹn, bác sĩ nhi khoa dành thời gian lắng nghe những lo lắng và câu hỏi của chúng tôi, giúp chúng tôi cảm thấy được lắng nghe và yên tâm.

  • When our child struggled with sleep problems, our pediatrician provided us with valuable insights and strategies to help our child get the rest they needed.

    Khi con chúng tôi gặp vấn đề về giấc ngủ, bác sĩ nhi khoa đã cung cấp cho chúng tôi những hiểu biết và chiến lược giá trị để giúp con có được giấc ngủ cần thiết.

  • The pediatrician's team was quick to respond and guide us through our child's emergency room visit, leaving us feeling confident in our child's care.

    Nhóm bác sĩ nhi khoa đã phản ứng nhanh chóng và hướng dẫn chúng tôi trong suốt quá trình đưa con đến phòng cấp cứu, khiến chúng tôi cảm thấy tin tưởng vào khả năng chăm sóc con mình.

  • We are grateful for our pediatrician's dedication to helping us provide the best possible care for our child, considering their mental, physical, and emotional well-being.

    Chúng tôi rất biết ơn sự tận tâm của bác sĩ nhi khoa trong việc giúp chúng tôi chăm sóc tốt nhất cho con mình, cân nhắc đến sức khỏe tinh thần, thể chất và cảm xúc của bé.

Related words and phrases

All matches