Definition of birthing

birthingnoun

sinh nở

/ˈbɜːθɪŋ//ˈbɜːrθɪŋ/

The word "birthing" is a relatively recent addition to the English language, evolving from the older verb "to bear." The verb "to bear" has been used for centuries to describe the act of giving birth. It's believed to have originated from the Old English word "beran," meaning "to carry." The noun form "bearing" came into use as a synonym for childbirth, and "birthing" emerged as a more direct and less ambiguous term for the process of giving birth. The popularity of the term "birthing" increased during the late 20th century with the rise of natural childbirth and birthing centers.

Summary
type danh từ
meaningsự sinh đẻ
meaningsự ra đời; ngày thành lập
examplethe birth of the emocratic Republic of Vietnam: ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
meaningdòng dõi
exampleChinese by birth: dòng dõi người Trung quốc
namespace
Example:
  • After a long and difficult birthing process, the mother finally held her healthy newborn in her arms.

    Sau quá trình sinh nở dài và khó khăn, cuối cùng người mẹ cũng bế được đứa con mới sinh khỏe mạnh trong tay.

  • The midwife expertly guided the mother through the birthing process, providing calm and reassuring words throughout.

    Nữ hộ sinh đã hướng dẫn sản phụ một cách chuyên nghiệp trong suốt quá trình sinh nở, luôn nói những lời trấn an và động viên.

  • In a small rural clinic, a team of doctors and nurses helped a woman through the birthing process, delivering a healthy baby boy.

    Tại một phòng khám nhỏ ở nông thôn, một nhóm bác sĩ và y tá đã giúp một sản phụ trải qua quá trình sinh nở và hạ sinh một bé trai khỏe mạnh.

  • The pregnant woman eagerly awaited the start of the birthing process, excited to meet her child.

    Người phụ nữ mang thai háo hức chờ đợi quá trình sinh nở, phấn khích khi được gặp con mình.

  • The obstetrician explained the birthing process to the couple in great detail, helping them to prepare for the arrival of their baby.

    Bác sĩ sản khoa đã giải thích chi tiết về quá trình sinh nở cho cặp đôi, giúp họ chuẩn bị cho sự ra đời của em bé.

  • The hospital had a state-of-the-art delivery suite, where a team of specialists were on hand to oversee the birthing process and provide expert care.

    Bệnh viện có phòng sinh hiện đại, nơi có một nhóm chuyên gia luôn túc trực để giám sát quá trình sinh nở và cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp.

  • The expectant mother underwent birthing classes, learning relaxation techniques and breathing exercises to help ease the pain of childbirth.

    Người mẹ tương lai đã tham gia lớp học sinh nở, học các kỹ thuật thư giãn và bài tập thở để giúp giảm đau khi sinh nở.

  • The husband held his wife's hand tightly throughout the birthing process, offering words of encouragement and support.

    Người chồng nắm chặt tay vợ trong suốt quá trình sinh nở, luôn động viên và hỗ trợ.

  • After a quick and uncomplicated birthing process, the mother was able to enjoy precious moments with her newborn, relishing in the joy of motherhood.

    Sau quá trình sinh nở nhanh chóng và đơn giản, người mẹ đã có thể tận hưởng những khoảnh khắc quý giá bên đứa con mới sinh của mình, tận hưởng niềm vui làm mẹ.

  • In the delivery room, the medical professionals worked diligently and efficiently to ensure that the birthing process was as smooth and stress-free as possible for the mother and her baby.

    Tại phòng sinh, các chuyên gia y tế đã làm việc chăm chỉ và hiệu quả để đảm bảo quá trình sinh nở diễn ra suôn sẻ và ít căng thẳng nhất có thể cho cả mẹ và bé.