sinh nở
/ˈbɜːθɪŋ//ˈbɜːrθɪŋ/The word "birthing" is a relatively recent addition to the English language, evolving from the older verb "to bear." The verb "to bear" has been used for centuries to describe the act of giving birth. It's believed to have originated from the Old English word "beran," meaning "to carry." The noun form "bearing" came into use as a synonym for childbirth, and "birthing" emerged as a more direct and less ambiguous term for the process of giving birth. The popularity of the term "birthing" increased during the late 20th century with the rise of natural childbirth and birthing centers.
Sau quá trình sinh nở dài và khó khăn, cuối cùng người mẹ cũng bế được đứa con mới sinh khỏe mạnh trong tay.
Nữ hộ sinh đã hướng dẫn sản phụ một cách chuyên nghiệp trong suốt quá trình sinh nở, luôn nói những lời trấn an và động viên.
Tại một phòng khám nhỏ ở nông thôn, một nhóm bác sĩ và y tá đã giúp một sản phụ trải qua quá trình sinh nở và hạ sinh một bé trai khỏe mạnh.
Người phụ nữ mang thai háo hức chờ đợi quá trình sinh nở, phấn khích khi được gặp con mình.
Bác sĩ sản khoa đã giải thích chi tiết về quá trình sinh nở cho cặp đôi, giúp họ chuẩn bị cho sự ra đời của em bé.
Bệnh viện có phòng sinh hiện đại, nơi có một nhóm chuyên gia luôn túc trực để giám sát quá trình sinh nở và cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp.
Người mẹ tương lai đã tham gia lớp học sinh nở, học các kỹ thuật thư giãn và bài tập thở để giúp giảm đau khi sinh nở.
Người chồng nắm chặt tay vợ trong suốt quá trình sinh nở, luôn động viên và hỗ trợ.
Sau quá trình sinh nở nhanh chóng và đơn giản, người mẹ đã có thể tận hưởng những khoảnh khắc quý giá bên đứa con mới sinh của mình, tận hưởng niềm vui làm mẹ.
Tại phòng sinh, các chuyên gia y tế đã làm việc chăm chỉ và hiệu quả để đảm bảo quá trình sinh nở diễn ra suôn sẻ và ít căng thẳng nhất có thể cho cả mẹ và bé.