Definition of chasm

chasmnoun

hang sâu

/ˈkæzəm//ˈkæzəm/

The word "chasm" has its roots in ancient Greek. The Greek word "chasma" (χάσμα) means "a gaping or yawning hole", "a void", or "an abyss". It is derived from the verb "chazesthai" (χάζεσθαι), which means "to gape" or "to yawn open". The word was borrowed into Latin as "chasma", and from there it was borrowed into Middle English as "chasm", meaning "a deep gorge or ravine" or "a wide and deep gap". Over time, the meaning of the word expanded to include a sense of emotional or philosophical disconnection, such as a "chasm" between two people or a "chasm" in one's understanding of the world. Today, the word "chasm" is used to describe a deep physical or metaphorical gap or void, often with connotations of vastness, depth, and profundity.

Summary
type danh từ
meaningkẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
meaningvực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
examplethere is a chasm between them: giữa họ có vực thẳm ngăn cách
meaninglỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
namespace

a deep opening or break in the ground

một lỗ sâu hoặc vết nứt trên mặt đất

Example:
  • Suddenly a huge chasm opened in the earth.

    Đột nhiên một vực sâu lớn mở ra trên trái đất.

  • The ground dropped away into an awesome chasm.

    Mặt đất sụt xuống thành một vực sâu khủng khiếp.

  • The two political parties found themselves in a deep chasm, unable to bridge the gap and find common ground.

    Hai đảng phái chính trị thấy mình đang ở trong một hố sâu ngăn cách, không thể thu hẹp khoảng cách và tìm được tiếng nói chung.

  • The survey results revealed a significant chasm between the needs of the elderly population and the services provided by the healthcare system.

    Kết quả khảo sát cho thấy có sự chênh lệch đáng kể giữa nhu cầu của người cao tuổi và các dịch vụ do hệ thống chăm sóc sức khỏe cung cấp.

  • The company's profits plummeted into a chasm last quarter, leaving investors puzzled and doubtful about the future.

    Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh vào quý trước, khiến các nhà đầu tư bối rối và nghi ngờ về tương lai.

a very big difference between two people or groups, for example because they have different attitudes

một sự khác biệt rất lớn giữa hai người hoặc hai nhóm, ví dụ như bởi vì họ có thái độ khác nhau

Example:
  • the yawning chasm of the generation gap

    vực sâu của khoảng cách thế hệ

Extra examples:
  • A chasm separates my generation from my parents'.

    Một vực sâu ngăn cách thế hệ của tôi với thế hệ của cha mẹ tôi.

  • a huge chasm of hate and prejudice

    một vực thẳm lớn của sự căm ghét và thành kiến

  • an attempt to bridge the chasm between the two cultures

    một nỗ lực để thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa

  • the chasm between rich and poor

    sự chênh lệch giữa giàu và nghèo

Related words and phrases