- The elite group of investors formed a charmed circle, each one drawn to the success and expertise of the others.
Nhóm nhà đầu tư ưu tú đã hình thành nên một vòng tròn quyến rũ, mỗi người đều bị thu hút bởi thành công và chuyên môn của những người khác.
- The kingdom's royal family was part of a charmed circle, sealed off from the common people by wealth and privilege.
Gia đình hoàng gia của vương quốc này là một phần của vòng tròn quyến rũ, tách biệt khỏi người dân thường bằng sự giàu có và đặc quyền.
- After meeting at a prestigious university, a charmed circle of friends formed, united by their academic achievements and ambitious goals.
Sau khi gặp nhau tại một trường đại học danh tiếng, họ đã hình thành một nhóm bạn thân thiết, gắn kết với nhau nhờ thành tích học tập và mục tiêu đầy tham vọng.
- The famous opera singer's charmed circle included other world-class musicians and performers, with whom she collaborated and socialized.
Vòng tròn quyến rũ của nữ ca sĩ opera nổi tiếng này còn bao gồm nhiều nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn đẳng cấp thế giới khác, những người mà bà đã hợp tác và giao lưu.
- The close-knit community of artists working in the charmed circle of the avant-garde movement pushed each other's boundaries and refined their craft.
Cộng đồng nghệ sĩ gắn bó làm việc trong nhóm nghệ sĩ tiên phong đầy quyến rũ đã vượt qua ranh giới của nhau và tinh chỉnh nghề của họ.
- The tight-knit circle of athletes who had competed in the Olympic Games shared a deep bond, formed through their experiences in the athletic arena.
Nhóm vận động viên gắn bó đã từng thi đấu tại Thế vận hội Olympic có mối liên kết sâu sắc, được hình thành thông qua những trải nghiệm của họ trên đấu trường thể thao.
- The charmed circle of industry leaders gathered for regular meetings to strategize about market trends, collaborate on projects, and share insights.
Nhóm các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp quyến rũ này thường xuyên họp mặt để vạch ra chiến lược về xu hướng thị trường, hợp tác thực hiện các dự án và chia sẻ hiểu biết sâu sắc.
- Inside the charmed circle of tech entrepreneurs, the latest trends and innovations were shared and discussed, dramatically transforming the industry landscape.
Bên trong vòng tròn quyến rũ của các doanh nhân công nghệ, những xu hướng và cải tiến mới nhất đã được chia sẻ và thảo luận, làm thay đổi đáng kể bối cảnh ngành.
- The astronauts who traveled into space as part of the charmed circle of the U.S. Space program led the way in scientific discovery, inspiring future generations.
Các phi hành gia du hành vào không gian trong chương trình Không gian Hoa Kỳ đã dẫn đầu trong khám phá khoa học, truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.
- The charmed circle of authors who belonged to the same literary club published a series of acclaimed works, their creativity and inspiration feeding off each other's talents.
Nhóm tác giả cùng chung một câu lạc bộ văn học đã xuất bản một loạt tác phẩm được ca ngợi, sự sáng tạo và cảm hứng của họ bồi đắp cho tài năng của nhau.