Definition of sisterhood

sisterhoodnoun

tình chị em

/ˈsɪstəhʊd//ˈsɪstərhʊd/

"Sisterhood" originates from the Old English word "sister," meaning "female sibling." The suffix "-hood" signifies a state, condition, or quality. The term "sisterhood" emerged in the 14th century, initially referring to the bond between sisters. Over time, it evolved to encompass a broader sense of female solidarity and shared experiences. Today, it signifies a close-knit community of women united by common goals, values, or interests.

Summary
type danh từ
meaningtình chị em
meaninghội phụ nữ từ thiện
meaningtổ chức tôn giáo của phụ nữ
namespace

the close relationship of trust between women who share ideas and aims

mối quan hệ tin cậy chặt chẽ giữa những người phụ nữ cùng chia sẻ ý tưởng và mục tiêu

Example:
  • The sisterhood among the women in the sorority was strong as they supported and empowered each other throughout their college years.

    Tình chị em giữa những người phụ nữ trong hội nữ sinh rất bền chặt vì họ luôn hỗ trợ và trao quyền cho nhau trong suốt những năm tháng đại học.

  • The sisterhood between the two sisters was evident as they held hands and shared a dreamy smile on their wedding day.

    Tình chị em giữa hai chị em thể hiện rõ khi họ nắm tay nhau và nở nụ cười mơ màng trong ngày cưới.

  • The sisterhood among the women in the community reflected their shared values of compassion, kindness, and unity.

    Tình chị em giữa những người phụ nữ trong cộng đồng phản ánh các giá trị chung của họ về lòng trắc ẩn, lòng tốt và sự đoàn kết.

  • The sisterhood between the actresses in the movie was deep as they bonded over their mutual love for acting and supported each other on set.

    Tình chị em giữa các diễn viên trong phim rất sâu sắc khi họ gắn kết với nhau vì tình yêu chung dành cho diễn xuất và hỗ trợ nhau trên phim trường.

  • The sisterhood among the activists was unbreakable as they stood together for a noble cause, believing in the power of collective action.

    Tình chị em giữa các nhà hoạt động là không thể phá vỡ khi họ cùng nhau sát cánh vì một mục tiêu cao cả, tin tưởng vào sức mạnh của hành động tập thể.

a group of women who live in a community together, especially a religious one

một nhóm phụ nữ sống trong một cộng đồng cùng nhau, đặc biệt là một cộng đồng tôn giáo