Definition of witchcraft

witchcraftnoun

Phù thủy

/ˈwɪtʃkrɑːft//ˈwɪtʃkræft/

The word "witchcraft" originates from the Old English "wiccecræft," meaning "witch's craft." "Wicce" referred to a female sorcerer or magician, likely derived from the Proto-Germanic word "wikkō," meaning "to bend or turn," hinting at the idea of influencing or controlling events. "Cræft" simply meant "skill" or "craft." Over time, the word evolved to encompass both male and female practitioners of magic, often with negative connotations as the practice came to be associated with superstition and fear.

Summary
type danh từ
meaningma thuật, phép phù thuỷ
meaningsức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)
namespace

the use of magic powers, especially evil ones

việc sử dụng sức mạnh ma thuật, đặc biệt là những sức mạnh ma quỷ

Example:
  • to practise witchcraft

    để thực hành phép thuật

  • She was accused of witchcraft.

    Cô bị buộc tội là phù thủy.

  • Sarah's fascination with witchcraft led her to read ancient texts and practice spells in secret.

    Niềm đam mê của Sarah với nghề phù thủy đã thôi thúc cô đọc các văn bản cổ và thực hành phép thuật một cách bí mật.

  • Thomas was accused of practicing witchcraft and was placed on trial in the 17th century.

    Thomas bị buộc tội thực hành nghề phù thủy và bị đưa ra xét xử vào thế kỷ 17.

  • The town's fear of witchcraft reached a frenzy when a group of accused witches were burned at the stake.

    Nỗi sợ hãi về ma thuật của thị trấn lên đến đỉnh điểm khi một nhóm phù thủy bị buộc tội đã bị thiêu sống.

religious practice that involves magic and connection with nature, usually within a pagan tradition

thực hành tôn giáo liên quan đến phép thuật và kết nối với thiên nhiên, thường là trong truyền thống ngoại giáo

Related words and phrases