từ thiện
/ˌfɪlənˈθrɒpɪk//ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/The word "philanthropic" traces its roots back to Ancient Greek. It's a combination of two words: * **"philos"** meaning "loving" or "friend" * **"anthropos"** meaning "man" or "human being" Combined, they form "philanthrōpos", meaning "lover of mankind." This concept of love for humanity became associated with acts of generosity and kindness towards others, giving us the modern term "philanthropic" to describe those who engage in such acts.
Những nỗ lực từ thiện của tỷ phú này đã có tác động đáng kể đến các sáng kiến giáo dục ở quê nhà ông.
Tổ chức từ thiện tài trợ cho dự án nghiên cứu này có mục đích tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh ung thư.
Được thành lập bởi một doanh nhân từ thiện, quỹ này cung cấp học bổng cho những sinh viên xứng đáng từ các gia đình có thu nhập thấp.
Số tiền mà cặp đôi hảo tâm này tặng cho bệnh viện sẽ được dùng để mua thiết bị y tế mới.
Những nỗ lực từ thiện của tổ chức phi lợi nhuận này tập trung vào việc cung cấp nước uống sạch cho những cộng đồng có nhu cầu.
Những đóng góp của gia đình từ thiện này cho nghệ thuật đã giúp thành lập một bảo tàng đẳng cấp thế giới tại thành phố của họ.
Công việc từ thiện của bà là minh chứng cho cam kết cống hiến cho xã hội.
Chiến dịch từ thiện đã quyên góp được một số tiền đáng kể, số tiền này sẽ được dùng để hỗ trợ người tị nạn trên toàn thế giới.
Tổ chức từ thiện này có mục đích cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho phụ nữ và trẻ em ở vùng nông thôn.
Thông qua quỹ từ thiện của mình, cựu vận động viên này hỗ trợ các chương trình trao quyền cho thanh thiếu niên và thúc đẩy lối sống lành mạnh.