Definition of altruistic

altruisticadjective

vị tha

/ˌæltruˈɪstɪk//ˌæltruˈɪstɪk/

"Altruistic" comes from the Latin word "alter," meaning "other." The concept of altruism, or selfless concern for others, was first explored by French philosopher Auguste Comte in the 19th century. He combined "alter" with the suffix "-istic" to form "altruistic," signifying a quality or characteristic of being "other-centered." While the term itself is relatively modern, the concept of selflessness and compassion has been present in various cultures and philosophies throughout history.

namespace
Example:
  • The doctor worked tirelessly at the hospital, providing free medical care to the needy without expecting anything in return. Her actions were truly altruistic.

    Bác sĩ làm việc không biết mệt mỏi tại bệnh viện, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế miễn phí cho những người nghèo mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại. Hành động của cô ấy thực sự vị tha.

  • After the earthquake, many altruistic people came forward to help the affected families find shelter, food, and water.

    Sau trận động đất, nhiều nhà hảo tâm đã đến giúp đỡ các gia đình bị ảnh hưởng tìm nơi trú ẩn, thức ăn và nước uống.

  • The elderly lady spent hours walking her neighbor's dog every day, even though the neighbor was too sick to take it for a walk herself. This act of kindness was undoubtedly altruistic.

    Người phụ nữ lớn tuổi dành nhiều giờ dắt chó đi dạo mỗi ngày, mặc dù người hàng xóm quá ốm để có thể tự dắt chó đi dạo. Hành động tử tế này chắc chắn là vị tha.

  • The local charity organizes weekly soup kitchens to feed the homeless. Their selfless acts have shown true altruism.

    Tổ chức từ thiện địa phương tổ chức các bếp ăn từ thiện hàng tuần để cung cấp thức ăn cho người vô gia cư. Những hành động vị tha của họ đã thể hiện lòng vị tha thực sự.

  • The students at the school took it upon themselves to raise funds for the sick and underprivileged children in other parts of the world. Their effort, without expecting anything in return, epitomized altruism.

    Các học sinh trong trường đã tự mình gây quỹ cho trẻ em bị bệnh và có hoàn cảnh khó khăn ở những nơi khác trên thế giới. Nỗ lực của họ, mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại, đã tiêu biểu cho lòng vị tha.

  • The firefighter risked his life to save a complete stranger from a burning building. His act was an extremely altruistic one.

    Người lính cứu hỏa đã liều mạng để cứu một người hoàn toàn xa lạ khỏi tòa nhà đang cháy. Hành động của anh ấy là một hành động vô cùng vị tha.

  • During the pandemic, many locals left their jobs to care for and feed their neighbors, who couldn't leave their homes. This selfless act of kindness demonstrated true altruism.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều người dân địa phương đã bỏ việc để chăm sóc và nuôi sống những người hàng xóm không thể rời khỏi nhà. Hành động tử tế quên mình này đã chứng minh lòng vị tha thực sự.

  • The wildlife conservationist dedicated her life to saving endangered species without any thought of personal gain. Her tireless work and commitment show the essence of altruism.

    Nhà bảo tồn động vật hoang dã đã dành cả cuộc đời để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng mà không hề nghĩ đến lợi ích cá nhân. Công việc không biết mệt mỏi và sự tận tụy của bà cho thấy bản chất của lòng vị tha.

  • The teacher stayed back late into the night grading her students' assignments, without expecting any credit or reward for her hard work. Her effort was a perfect example of altruism.

    Cô giáo ở lại đến tận khuya để chấm bài tập của học sinh mà không mong đợi bất kỳ sự ghi nhận hay phần thưởng nào cho công sức của mình. Nỗ lực của cô là một ví dụ hoàn hảo về lòng vị tha.

  • The volunteer in the healthcare center provided free medical checkups and consultation to elderly citizens, without expecting any compensation. Her selfless acts made her an epitome of altruism.

    Người tình nguyện tại trung tâm chăm sóc sức khỏe đã khám bệnh và tư vấn miễn phí cho người cao tuổi mà không mong đợi bất kỳ khoản đền bù nào. Những hành động vị tha của cô đã khiến cô trở thành hình mẫu của lòng vị tha.

  • In all these instances, people put the needs of others before themselves, without expecting anything in returnTrue altruism is an act of kindness and compassion that does not anticipate any personal gain or reward. It is the opposite of selfishness, and these actions have the potential to bring positive change in society.

    Trong tất cả những trường hợp này, mọi người đặt nhu cầu của người khác lên trước bản thân mình, mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại. Lòng vị tha thực sự là một hành động tử tế và từ bi không mong đợi bất kỳ lợi ích hoặc phần thưởng cá nhân nào. Nó trái ngược với sự ích kỷ và những hành động này có khả năng mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội.