Definition of flexible

flexibleadjective

linh hoạt

/ˈfleksəbl//ˈfleksəbl/

The word "flexible" derives from the Latin word "flexibilis," which means "capable of being bent or shaped" or "easily influenced." The Latin root word, flex-, comes from the verb "flexere," which means "to bend or curve." In early English, the word appeared in the mid-15th century, first as "flexibill" and later as "flexible," which meant "easily bent or malleable, as metal or wood." Over time, the meaning of the word evolved to include the idea of adaptability and the ability to change or adjust to different circumstances. In modern usage, "flexible" can refer to anything from a work schedule that allows for flexible hours to a material that can be shaped or molded without breaking or deforming. In addition to its literal definition, the term "flexible" also has some metaphorical meanings that are commonly used in everyday speech. For example, a student who is flexible might be able to switch their course schedule or academic focus in response to changing circumstances, such as a new opportunity or a change in personal interests. In a more figurative sense, "flexible" can also mean open-minded, adaptable, or willing to compromise in order to achieve a desired outcome.

Summary
type tính từ
meaningdẻo, mền dẻo, dễ uốn
meaningdễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
meaninglinh động, linh hoạt
namespace

able to change to suit new conditions or situations

có thể thay đổi để phù hợp với điều kiện hoặc tình huống mới

Example:
  • a more flexible approach

    một cách tiếp cận linh hoạt hơn

  • flexible working hours/practices

    giờ làm việc/thực hành linh hoạt

  • Our plans need to be flexible enough to cater for the needs of everyone.

    Kế hoạch của chúng tôi cần phải đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người.

  • You need to be more flexible and imaginative in your approach.

    Bạn cần phải linh hoạt và giàu trí tưởng tượng hơn trong cách tiếp cận của mình.

  • Can you be flexible about when you take your leave?

    Bạn có thể linh hoạt về thời gian nghỉ phép không?

Extra examples:
  • My mother is fairly flexible about what time I need to be home.

    Mẹ tôi khá linh hoạt về thời gian tôi cần có mặt ở nhà.

  • We need to make the working day more flexible.

    Chúng ta cần làm cho ngày làm việc linh hoạt hơn.

  • A First National Bank loan is an extremely flexible facility.

    Khoản vay của Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên là một cơ sở cực kỳ linh hoạt.

  • What is needed is a more flexible design.

    Điều cần thiết là một thiết kế linh hoạt hơn.

  • We can offer you flexible working hours.

    Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giờ làm việc linh hoạt.

able to bend easily without breaking

có thể uốn cong dễ dàng mà không bị gãy

Example:
  • flexible plastic tubing

    ống nhựa dẻo

  • a fitness program that keeps joints flexible and mobile

    một chương trình thể dục giúp khớp linh hoạt và di động

  • The yoga class offered a variety of flexible poses that challenged students' strength and relaxation.

    Lớp yoga cung cấp nhiều tư thế linh hoạt giúp thử thách sức mạnh và sự thư giãn của học viên.

  • The dress code at this company is flexible, allowing employees to work comfortably in attire that allows them to move freely.

    Quy định về trang phục tại công ty này rất linh hoạt, cho phép nhân viên làm việc thoải mái với trang phục cho phép họ di chuyển tự do.

  • The teacher's flexible approach to teaching allowed her to adapt her lessons to meet the unique needs of her students.

    Phương pháp giảng dạy linh hoạt của giáo viên cho phép cô điều chỉnh bài học để đáp ứng nhu cầu riêng của học sinh.

Related words and phrases

Related words and phrases