Definition of inconstant

inconstantadjective

người không cố gắng

/ɪnˈkɒnstənt//ɪnˈkɑːnstənt/

The word "inconstant" originated from the Old French "inconstant" which in turn was derived from the Latin "incunctus" meaning "unwatched," "not under observation," or "unreliable." In French, "inconstant" was used to describe someone or something that was unpredictable or unreliable, just as the Latin word implied. The use of "inconstant" to describe emotional inconsistency, particularly in romantic relationships, is a relatively recent development. English adopted the word around the 14th century, but it was primarily used to describe something that was unreliable or unfaithful in general. It wasn't until the 19th century that "inconstant" began to be used specifically to describe people who were emotionally unpredictable, particularly in matters of love. This was likely due to the increasing emphasis on emotional and psychological complexity in literature and culture during this time. Today, "inconstant" is still used to describe someone who is emotionally unpredictable or unreliable. It is sometimes used interchangeably with "unreliable" or "unfaithful," but its association with emotional inconsistency in relationships is now well-established in the English language.

Summary
type tính từ
meaningkhông bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì
meaningkhông kiên định, hay thay đổi; không chung thu
namespace

not faithful in love or friendship

không chung thủy trong tình yêu hay tình bạn

Example:
  • After months of being in love, Sarah realized that her boyfriend was inconstant and could not be trusted.

    Sau nhiều tháng yêu nhau, Sarah nhận ra rằng bạn trai cô là người không chung thủy và không đáng tin cậy.

  • The weather in this region is notoriously inconstant, making it difficult for farmers to plan their harvests.

    Thời tiết ở khu vực này rất thất thường, khiến người nông dân khó có thể lập kế hoạch thu hoạch.

  • Despite promising to stay in touch, Fred's frequent travels left him inconstant and out of touch for long periods of time.

    Mặc dù đã hứa sẽ giữ liên lạc, nhưng việc Fred đi công tác thường xuyên khiến anh không liên lạc được trong thời gian dài.

  • The stock market is known for its inconstant fluctuations, causing investors to lose and gain money unexpectedly.

    Thị trường chứng khoán nổi tiếng với những biến động bất thường, khiến các nhà đầu tư bất ngờ mất tiền và kiếm được tiền.

  • In constitutional law, an inconstant judiciary can complicate the ability of lawmakers to create and enforce laws.

    Trong luật hiến pháp, một hệ thống tư pháp không ổn định có thể làm phức tạp khả năng của các nhà lập pháp trong việc tạo ra và thực thi luật.

Related words and phrases

that frequently changes

thường xuyên thay đổi

Related words and phrases