Definition of chancre

chancrenoun

săng

/ˈʃæŋkə(r)//ˈʃæŋkər/

The word "chancre" originated from the Middle French "chancre," which roughly translates to "ulcer" or "sore." It's believed to have derived from the Old French "chaucer" or "chaucir," which meant "to bore" or "to excavate." This root word likely refers to the erosion and damage that takes place in the tissue surrounding a chancre, which is a type of ulcer typically caused by the sexually transmitted infection syphilis. The term was popularized during the medieval and Renaissance periods when syphilis gained immense prominence in Europe, and it has since remained a key medical term for describing the unique lesion associated with this bacterial-borne disease.

Summary
type danh từ
meaning(y học) săng
namespace
Example:
  • Mary was shocked when she learned that her former partner had contracted syphilis and developed a chancre on his genitals.

    Mary đã vô cùng sốc khi biết rằng bạn trai cũ của cô đã mắc bệnh giang mai và phát triển vết loét ở bộ phận sinh dục.

  • The medical report confirmed that the lesion on John's groin was a chancre, and he immediately began treatment for syphilis.

    Báo cáo y khoa xác nhận rằng tổn thương ở háng của John là săng giang mai và anh ấy đã ngay lập tức bắt đầu điều trị bệnh giang mai.

  • After being diagnosed with syphilis, Sarah's doctor insisted that she monitor her partner for any signs of a chancre, as this would indicate that he had also been infected.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh giang mai, bác sĩ của Sarah đã yêu cầu cô theo dõi bạn tình của mình để xem có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh săng giang mai không, vì điều này sẽ chỉ ra rằng anh ấy cũng đã bị nhiễm bệnh.

  • The chancre on Tim's genitals had gone unnoticed for several weeks, but he eventually visited a doctor and was diagnosed with syphilis.

    Vết loét ở bộ phận sinh dục của Tim không được phát hiện trong nhiều tuần, nhưng cuối cùng anh đã đi khám bác sĩ và được chẩn đoán mắc bệnh giang mai.

  • After a brief illness, Emily noticed a painful, round sore on her thigh that turned out to be a chancre, indicating the presence of syphilis.

    Sau một thời gian ngắn bị bệnh, Emily nhận thấy một vết loét tròn, đau đớn trên đùi, hóa ra là vết loét, biểu hiện của bệnh giang mai.

  • Mr. Johnson had an annual medical checkup which revealed a chancre on his penis, prompting the doctor to run some tests and diagnose him with syphilis.

    Ông Johnson đã đi khám sức khỏe định kỳ và phát hiện có vết loét ở dương vật, khiến bác sĩ phải tiến hành một số xét nghiệm và chẩn đoán ông mắc bệnh giang mai.

  • During a routine physical examination, Stacy's doctor discovered a chancre on her vagina, and she was advised to get tested for syphilis.

    Trong một lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ của Stacy phát hiện ra một vết loét ở âm đạo của cô và khuyên cô nên đi xét nghiệm giang mai.

  • For a while, James thought the bump on his genitals was just a small skin infection, but when it turned into a chancre, he realized it was something more serious.

    Trong một thời gian, James nghĩ rằng vết sưng ở bộ phận sinh dục của mình chỉ là một bệnh nhiễm trùng da nhỏ, nhưng khi nó biến thành vết loét, anh nhận ra đó là vấn đề nghiêm trọng hơn.

  • As part of his sexual health screening, David's doctor inspected his genitalia for any signs of a chancre, a symptom he knew could indicate syphilis.

    Trong quá trình kiểm tra sức khỏe tình dục, bác sĩ đã kiểm tra bộ phận sinh dục của David để tìm dấu hiệu của bệnh săng giang mai, một triệu chứng mà ông biết có thể là dấu hiệu của bệnh giang mai.

  • After Henry's chancre infection had cleared up, he urged his partner to get tested for syphilis as soon as possible, just to be sure that the infection had not spread between them.

    Sau khi bệnh nhiễm trùng săng giang mai của Henry khỏi, anh ấy đã thúc giục bạn tình của mình đi xét nghiệm giang mai càng sớm càng tốt, chỉ để chắc chắn rằng bệnh nhiễm trùng không lây lan giữa hai người.