Definition of anus

anusnoun

hậu môn

/ˈeɪnəs//ˈeɪnəs/

The word "anus" comes from the Greek word "ánus", which means "ring" or "circle". In anatomy, the anus is the orifice through which stool exits the body. The word "anus" has its roots in ancient Greek, where the prefix "an-" (meaning "in" or "at") and the suffix "-us" (a diminutive form) were combined to create the word "ánus". This word was later adopted into Latin as "anus", and from there it was borrowed into various languages, including English. In medical and anatomical contexts, the term "anus" is used to refer to the external opening through which feces are eliminated from the body. The word has a long and storied history, and its origins can be traced back to ancient Greek and Latin roots. Today, the word "anus" is widely used in medical and scientific contexts to describe this key anatomical feature of the human body.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) hậu môn, lỗ đít
namespace
Example:
  • After using the restroom, the person wiped clean the anus with toilet paper.

    Sau khi đi vệ sinh, người đó lau sạch hậu môn bằng giấy vệ sinh.

  • The doctor performed a digital rectal exam of the patient’s anus to check for any abnormalities.

    Bác sĩ tiến hành khám trực tràng bằng ngón tay ở hậu môn của bệnh nhân để kiểm tra xem có bất thường nào không.

  • Due to chronic constipation, the individual had developed hemorrhoids around the anus, causing discomfort and pain.

    Do tình trạng táo bón mãn tính, người bệnh bị trĩ quanh hậu môn, gây khó chịu và đau đớn.

  • The patient complained of pain and itching around the anus, forced the doctor to prescribe anti-fungal medication for anal candidiasis.

    Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng đau và ngứa quanh hậu môn, buộc bác sĩ phải kê đơn thuốc chống nấm cho bệnh nấm hậu môn.

  • The anus appeared normal during the doctor's rectal examination, with no signs of abnormal cell growth or colon cancer.

    Khi bác sĩ khám trực tràng, hậu môn có vẻ bình thường, không có dấu hiệu phát triển tế bào bất thường hoặc ung thư ruột kết.

  • The skin around the anus was itchy and inflamed, and the person suspects irritation caused by prolonged usage of tight-fitting clothing.

    Vùng da quanh hậu môn bị ngứa và viêm, và bệnh nhân nghi ngờ bị kích ứng do mặc quần áo bó sát trong thời gian dài.

  • The person used a lubricant to aid in anal intercourse, relieving discomfort commonly associated with anal sex.

    Người này sử dụng chất bôi trơn để hỗ trợ quan hệ tình dục qua đường hậu môn, làm giảm cảm giác khó chịu thường gặp khi quan hệ tình dục qua đường hậu môn.

  • In cases of anal fissure, the person experiences pain and bleeding during bowel movement, often defecating with urgency and discomfort.

    Trong trường hợp nứt hậu môn, người bệnh sẽ cảm thấy đau và chảy máu khi đi đại tiện, thường phải đi đại tiện gấp và khó chịu.

  • Some women report experiencing vaginal discomfort during bowel movements, which can lead to anal having exposure, referred to as anal vaginal fistula.

    Một số phụ nữ cho biết họ cảm thấy khó chịu ở âm đạo khi đi đại tiện, có thể dẫn đến hở hậu môn, được gọi là rò hậu môn - âm đạo.

  • The person's anal canal was inflamed and cramped due to excessive drinking and lack of hydration, causing constipation and discomfort.

    Ống hậu môn của người này bị viêm và hẹp do uống quá nhiều nước và thiếu nước, gây táo bón và khó chịu.