theo nghi thức
/ˌserɪˈməʊniəli//ˌserɪˈməʊniəli/In English, the adverbial form "ceremonially" emerged in the 14th century, adopting the Latin suffix "-ially." Initially, it meant "in a ceremonial manner" or "ritually." Over time, its meaning expanded to include connotations of solemnity, ritual, and formal observance. Today, "ceremonially" is commonly used to describe events, actions, or decisions that are marked by pomp, ritual, or official protocol. For example, "The new president was inaugurated ceremonially at the Capitol building."
Thị trưởng đã long trọng cắt băng khánh thành trung tâm cộng đồng mới.
Cha cô dâu đã long trọng trao cô cho chú rể trong lễ cưới.
Các em học sinh đã long trọng tốt nghiệp trung học sau khi hoàn thành chương trình học.
Đội trưởng đội bóng đã long trọng nhận cúp vô địch từ ủy viên giải đấu.
Thống đốc đã long trọng ký ban hành luật, chính thức đưa luật này trở thành một phần của hệ thống pháp luật của tiểu bang.
Các thẩm phán đã long trọng tuyên bố bị cáo có tội hay không có tội sau khi lắng nghe các bằng chứng được trình bày tại tòa.
Đội bóng chuyền đã long trọng trao ngọn đuốc cho thế hệ cầu thủ trẻ tiếp theo trong trận đấu cuối cùng của họ.
Vị cảnh sát trưởng đã long trọng nghỉ hưu, xung quanh ông là những đồng nghiệp tôn vinh sự nghiệp lâu dài và vẻ vang của ông.
Các giám đốc điều hành của công ty đã long trọng động thổ xây dựng trụ sở mới, báo hiệu sự khởi đầu của một dự án mở rộng lớn.
Buổi hòa nhạc kết thúc một cách long trọng với màn trình diễn quốc ca đầy sôi động, khi khán giả đứng dậy vỗ tay cho các nghệ sĩ biểu diễn.