Definition of traditionally

traditionallyadverb

truyền thống, là truyền thống

/trəˈdɪʃənəli/

Definition of undefined

"Traditionally" comes from the Latin word "traditio," meaning "a handing over or delivery." This refers to the passing down of customs, beliefs, and practices from one generation to the next. The word "tradition" entered English in the 14th century, and "traditionally" followed soon after. Its use highlights the importance of preserving and upholding established practices, emphasizing their historical significance and cultural value.

namespace

according to the beliefs, customs or way of life of a particular group of people, that have not changed for a long time

theo tín ngưỡng, phong tục hoặc lối sống của một nhóm người cụ thể, không thay đổi trong một thời gian dài

Example:
  • The festival is traditionally held in May.

    Lễ hội truyền thống được tổ chức vào tháng Năm.

  • Housework has traditionally been regarded as women's work.

    Việc nhà từ lâu đã được coi là công việc của phụ nữ.

  • Garlands of flowers have always been traditionally associated with May festivities.

    Những vòng hoa luôn gắn liền với lễ hội tháng Năm theo truyền thống.

  • Traditionally, markets are held in the open air.

    Theo truyền thống, chợ được tổ chức ngoài trời.

  • School uniforms have traditionally been a requirement for students in many institutions.

    Đồng phục học sinh theo truyền thống là yêu cầu bắt buộc đối với học sinh ở nhiều trường.

by following older or accepted methods and ideas rather than modern or different ones

bằng cách làm theo các phương pháp và ý tưởng cũ hơn hoặc được chấp nhận hơn là những phương pháp và ý tưởng hiện đại hoặc khác biệt

Example:
  • The study compared the results of mature and traditionally qualified students.

    Nghiên cứu so sánh kết quả của những sinh viên trưởng thành và có trình độ truyền thống.