Definition of cataleptic

catalepticadjective

bị tê liệt

/ˌkætəˈleptɪk//ˌkætəˈleptɪk/

The word "cataleptic" has its roots in the Greek language, where it was originally used to describe a state of rigidity and immobility that was thought to be a symptom of certain medical conditions. The Greek word "καταληπτικός" (kataleptikós) is derived from the words "καταλεπτείν" (kataleptéin), meaning "to seize completely," and "λῆψις" (lêpsis), meaning "seizure" or "fitting." In ancient Greek medicine, cataleptic episodes were associated with conditions such as epilepsy, hysteria, and other disordered states of consciousness. These episodes were thought to be caused by an excessive flow of the bodily humor known as phlegm, which had a cooling and dampening effect on the body. As a result, patients in a cataleptic state were believed to be completely unresponsive and unaware of their surroundings, appearing like statues or wax figures. The concept of catalepsy also played a significant role in philosophical and religious contexts, where it was interpreted as a state of divine insight or ecstasy. In some cases, it was associated with religious or mystical experiences, where individuals would fall into trances or states of heightened consciousness. In modern medicine, the term "catatonia" is used to describe a set of symptoms that may be associated with certain psychiatric disorders, such as schizophrenia or bipolar disorder. These symptoms include immobility, rigid posture, and a lack of responsiveness to the environment. While the medical understanding of catalepty has changed over time, the term itself remains a reminder of the rich history of ancient Greek medicine and philosophy.

Summary
type tính từ
meaning(y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế
meaningmắc chứng giữ nguyên thế
type danh từ (y học)
meaningngười mắc chứng giữ nguyên thế
namespace
Example:
  • After the car accident, the victim was found in a cataleptic state, appearing lifeless but responsive to stimuli.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân được tìm thấy trong trạng thái bất động, trông như đã chết nhưng vẫn phản ứng với các kích thích.

  • The speaker's sister fell into a cataleptic fit during a family gathering, causing everyone to believe she was deceased.

    Chị gái của diễn giả đã lên cơn động kinh trong một buổi họp mặt gia đình, khiến mọi người đều tin rằng cô đã chết.

  • The old dictionary contained a few rare words, including "cataleptic," which fascinated the linguist.

    Cuốn từ điển cũ có chứa một số từ hiếm, bao gồm "cataleptic", khiến nhà ngôn ngữ học rất thích thú.

  • The security camera footage revealed a cataleptic suspect caught red-handed committing the robbery.

    Đoạn phim từ camera an ninh cho thấy một nghi phạm bị chứng mất trí đã bị bắt quả tang khi đang thực hiện vụ cướp.

  • The police were baffled by the cataleptic victim's apparent death, as there were no signs of foul play.

    Cảnh sát bối rối trước cái chết rõ ràng của nạn nhân bị chứng mất trương lực cơ, vì không có dấu hiệu phạm tội.

  • The doctor diagnosed the patient as being in a cataleptic trance, unable to move, but still able to hear and understand everything going on around them.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân đang trong trạng thái xuất thần giữ nguyên tư thế, không thể cử động nhưng vẫn có thể nghe và hiểu mọi thứ diễn ra xung quanh.

  • The artist painted a striking portrait of a person in a cataleptic state, frozen in time and expression.

    Nghệ sĩ đã vẽ nên bức chân dung ấn tượng về một người đang trong trạng thái bất động, bị đóng băng trong thời gian và biểu cảm.

  • In an experiment, the scientists induced cataleptic symptoms in lab rats by delivering electrical shocks to their brains.

    Trong một thí nghiệm, các nhà khoa học đã gây ra các triệu chứng tê liệt ở chuột thí nghiệm bằng cách truyền điện vào não chúng.

  • The emergency medical technician mistook the cataleptic passenger for someone who had expired, but thankfully, the person was revived once pain was applied to their foot.

    Nhân viên y tế cấp cứu đã nhầm hành khách bị liệt nửa người với người đã tử vong, nhưng may mắn thay, người đó đã hồi tỉnh sau khi ấn vào chân.

  • The epileptic patient's cataleptic seizures were unusually prolonged, raising concerns about possible brain damage.

    Các cơn co giật cứng đờ của bệnh nhân động kinh kéo dài bất thường, làm dấy lên lo ngại về khả năng tổn thương não.