choáng váng
/stʌnd//stʌnd/"Stunned" comes from the Old English word "stunan," meaning "to strike, beat, or knock." This connection is evident in the way we still use "stun" to describe being rendered unconscious by a blow. Over time, the meaning shifted to encompass the feeling of being overwhelmed or shocked. This shift reflects how a physical impact can leave one feeling dazed and confused. The word "stunned" has been used in its current meaning since the 16th century, capturing the feeling of being momentarily disoriented by surprise or shock.
Khi nữ diễn viên ballet chính bước lên sân khấu, khán giả đã vô cùng kinh ngạc trước những chuyển động uyển chuyển và màn trình diễn đầy mê hoặc của cô.
Các bác sĩ thông báo tin này cho gia đình bằng giọng thì thầm, khiến tất cả đều sửng sốt và không nói nên lời.
Sarah không thể tin vào tai mình khi nghe tin cô trúng số tiền khổng lồ, cô cảm thấy vô cùng sửng sốt và vui mừng cùng một lúc.
Toàn đội tụ tập quanh đội trưởng, người đã tuyên bố chiến thắng vẻ vang của họ trong giải vô địch, và họ đều im lặng vì kết quả bất ngờ này.
Khi những điểm nổi bật của buổi hòa nhạc tiếp tục được phát, khán giả vẫn choáng váng, vẫn cảm nhận được dư âm của trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời.
Nhân chứng hoàn toàn choáng váng khi nghi phạm đột nhiên trở nên hung bạo, khiến cô ấy phản ứng bằng sự sốc và không tin nổi.
Các nhà khoa học vô cùng kinh ngạc trước khám phá mang tính đột phá mà họ đã thực hiện, một tiết lộ có thể thay đổi tiến trình lịch sử loài người mãi mãi.
Kiệt tác của người nghệ nhân này đã khiến những người tham quan phòng trưng bày vô cùng kinh ngạc, hoàn toàn choáng ngợp bởi vẻ đẹp tuyệt đối và tay nghề thủ công tuyệt vời của nó.
Các sinh viên ngồi đó, sửng sốt, bàng hoàng trước thông báo đột ngột rằng tất cả họ đều đã vượt qua kỳ thi với kết quả tốt.
Người dẫn chương trình nhìn chằm chằm vào màn hình với vẻ không tin nổi, cố gắng xử lý tin tức gây sốc mà cô vừa nhận được và khiến người xem cũng sửng sốt không kém.
All matches