Definition of stunned

stunnedadjective

choáng váng

/stʌnd//stʌnd/

"Stunned" comes from the Old English word "stunan," meaning "to strike, beat, or knock." This connection is evident in the way we still use "stun" to describe being rendered unconscious by a blow. Over time, the meaning shifted to encompass the feeling of being overwhelmed or shocked. This shift reflects how a physical impact can leave one feeling dazed and confused. The word "stunned" has been used in its current meaning since the 16th century, capturing the feeling of being momentarily disoriented by surprise or shock.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
meaninglàm sửng sốt, làm kinh ngạc
meaninglàm điếc tai
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự
meaningđòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự
namespace
Example:
  • When the prima ballerina took the stage, the audience was stunned by her graceful movements and mesmerizing performance.

    Khi nữ diễn viên ballet chính bước lên sân khấu, khán giả đã vô cùng kinh ngạc trước những chuyển động uyển chuyển và màn trình diễn đầy mê hoặc của cô.

  • The doctors delivered the news to the family in hushed tones, leaving them all stunned and speechless.

    Các bác sĩ thông báo tin này cho gia đình bằng giọng thì thầm, khiến tất cả đều sửng sốt và không nói nên lời.

  • Sarah couldn't believe her ears as she listened to the astounding sum she had won in the lottery, feeling completely stunned and elated all at once.

    Sarah không thể tin vào tai mình khi nghe tin cô trúng số tiền khổng lồ, cô cảm thấy vô cùng sửng sốt và vui mừng cùng một lúc.

  • The team gathered around the captain, who announced their triumphant victory in the championship, stunned into silence by the unexpected outcome.

    Toàn đội tụ tập quanh đội trưởng, người đã tuyên bố chiến thắng vẻ vang của họ trong giải vô địch, và họ đều im lặng vì kết quả bất ngờ này.

  • As the highlights reel from the concert played on, the audience remained stunned, still feeling the afterglow of the amazing musical experience.

    Khi những điểm nổi bật của buổi hòa nhạc tiếp tục được phát, khán giả vẫn choáng váng, vẫn cảm nhận được dư âm của trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời.

  • The witness was left completely stunned as the suspect suddenly turned violent, causing her to respond with sheer shock and disbelief.

    Nhân chứng hoàn toàn choáng váng khi nghi phạm đột nhiên trở nên hung bạo, khiến cô ấy phản ứng bằng sự sốc và không tin nổi.

  • The scientists were left stunned by the groundbreaking discovery they had made, a revelation that could change the course of human history forever.

    Các nhà khoa học vô cùng kinh ngạc trước khám phá mang tính đột phá mà họ đã thực hiện, một tiết lộ có thể thay đổi tiến trình lịch sử loài người mãi mãi.

  • The artisan's masterpiece left the gallery-goers awestruck, completely stunned by its sheer beauty and magnificent craftsmanship.

    Kiệt tác của người nghệ nhân này đã khiến những người tham quan phòng trưng bày vô cùng kinh ngạc, hoàn toàn choáng ngợp bởi vẻ đẹp tuyệt đối và tay nghề thủ công tuyệt vời của nó.

  • The students sat there stunned, shell-shocked by the sudden announcement that they had all passed the exam with flying colours.

    Các sinh viên ngồi đó, sửng sốt, bàng hoàng trước thông báo đột ngột rằng tất cả họ đều đã vượt qua kỳ thi với kết quả tốt.

  • The news anchor stared at the screen in disbelief, struggling to process the shocking news she had just received and leaving her viewers equally stunned.

    Người dẫn chương trình nhìn chằm chằm vào màn hình với vẻ không tin nổi, cố gắng xử lý tin tức gây sốc mà cô vừa nhận được và khiến người xem cũng sửng sốt không kém.

Related words and phrases

All matches