Definition of statuesque

statuesqueadjective

đẹp như tượng

/ˌstætʃuˈesk//ˌstætʃuˈesk/

Over time, the meaning of "statuesque" shifted to describe not just something's physical appearance but also its sense of dignity, poise, and beauty. Today, the word is often used to describe a person who exudes a statuesque quality, meaning they possess a regal, stately, and graceful presence. Interestingly, the word "statuesque" is mainly used to describe female beauty, often emphasizing a sense of elegance and refined features.

Summary
type tính từ
meaningnhư tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
namespace
Example:
  • The model's statuesque figure graced the runway as she sauntered down with composure and grace.

    Vóc dáng tuyệt đẹp của người mẫu tôn lên vẻ đẹp của sàn diễn khi cô bước đi một cách điềm tĩnh và duyên dáng.

  • The bust of the famous philosopher stood statuesquely in the center of the courtyard, a symbol of intellectual prowess.

    Tượng bán thân của nhà triết học nổi tiếng được đặt trang trọng ở giữa sân, biểu tượng của sức mạnh trí tuệ.

  • The bronze sculpture of the athlete was so lifelike and statuesque that it seemed as if he was frozen in time, mid-jump.

    Bức tượng đồng của vận động viên này trông rất sống động và uy nghi đến nỗi có vẻ như anh ta bị đóng băng trong thời gian khi đang nhảy.

  • The Roman columns outside the palace gave the impression of being frozen in statuesque stillness, a testament to the grandeur of ancient architecture.

    Những cột trụ La Mã bên ngoài cung điện mang lại cảm giác như đang đứng im như tượng, minh chứng cho sự hùng vĩ của kiến ​​trúc cổ đại.

  • She twirled around in her evening gown, her regal stature captivating every eye in the room.

    Cô ấy xoay người trong chiếc váy dạ hội, vóc dáng uy nghiêm của cô thu hút mọi ánh nhìn trong phòng.

  • The princesse nouvelle hopes to embody the statuesque image that's often associated with royals.

    Công chúa mới này hy vọng sẽ thể hiện được hình ảnh uy nghiêm thường gắn liền với hoàng gia.

  • The actress's commanding stature was one of the reasons that she stood out as a compelling theatrical force.

    Vị thế nổi bật của nữ diễn viên là một trong những lý do khiến cô trở thành một thế lực sân khấu hấp dẫn.

  • The sculpture of the horse in the square commanded attention with its statuesque, life-like proportions.

    Tác phẩm điêu khắc hình con ngựa ở quảng trường thu hút sự chú ý với kích thước to lớn, sống động như thật.

  • The marble statue of the Greek goddess, poised as if for forever, captivated all who gazed upon it.

    Bức tượng bằng đá cẩm thạch của nữ thần Hy Lạp, đứng sừng sững như thể tồn tại mãi mãi, đã thu hút tất cả những ai nhìn vào.

  • The ballroom was filled with statuesque figures, all dressed to the nines, as the band struck up a waltz.

    Phòng khiêu vũ tràn ngập những hình tượng điêu khắc, tất cả đều ăn mặc chỉnh tề, trong khi ban nhạc bắt đầu chơi điệu valse.