Definition of cash

cashnoun

tiền, tiền mặt

/kaʃ/

Definition of undefined

The word "cash" has its roots in the 17th century Swedish language, where "kassa" means "purse" or "chest". Merchants often kept their funds in a chest or trunk, and it was from this physical container that the term "cash" emerged to refer to the money itself. In English, the word "cash" has been used since the 1670s to mean both the physical currency and the act of paying with it. Over time, the term has evolved to encompass electronic transactions, such as online banking and mobile payments. Despite its evolution, the word "cash" still retains its roots in the physical act of storing and exchanging goods and money.

Summary
type danh từ (không có số nhiều)
meaningtiền, tiền mặt
exampleI have no cash with me: tôi không có tiền mặt
meaningbán lấy tiền mặt
type ngoại động từ
meaningtrả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
exampleI have no cash with me: tôi không có tiền mặt
meaningkiếm chác được ở
namespace

money in the form of coins or notes

tiền ở dạng tiền xu hoặc tiền giấy

Example:
  • How much cash do you have on you?

    Bạn có bao nhiêu tiền mặt trên người?

  • Customers are offered a 10% discount if they pay cash.

    Khách hàng được giảm giá 10% nếu thanh toán bằng tiền mặt.

  • a cash payment

    một khoản thanh toán tiền mặt

  • Payments can be made by card or in cash.

    Thanh toán có thể được thực hiện bằng thẻ hoặc bằng tiền mặt.

  • The thieves stole £500 in cash.

    Những tên trộm đã lấy trộm £ 500 tiền mặt.

Extra examples:
  • I paid the bill in cash.

    Tôi đã thanh toán hóa đơn bằng tiền mặt.

  • The bank should hold enough cash to satisfy customer demand.

    Ngân hàng phải giữ đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • We'll have to pay cash for the tickets.

    Chúng tôi sẽ phải trả tiền mặt cho vé.

  • You can pay by cheque or in cash.

    Bạn có thể thanh toán bằng séc hoặc bằng tiền mặt.

Related words and phrases

money in any form

tiền dưới mọi hình thức

Example:
  • The museum needs to find ways of raising cash.

    Bảo tàng cần tìm cách huy động tiền mặt.

  • I'm short of cash right now.

    Hiện tại tôi đang thiếu tiền mặt.

  • I'm constantly strapped for cash (= without enough money).

    Tôi liên tục bị thiếu tiền mặt (= không có đủ tiền).

  • Local schools have been starved of cash for a number of years.

    Các trường học địa phương đã thiếu tiền mặt trong nhiều năm.

  • The company is desperate for an injection of cash to ease its debts.

    Công ty đang mong muốn bơm tiền mặt để giảm bớt các khoản nợ.

Extra examples:
  • The company is strapped for cash.

    Công ty đang thiếu tiền mặt.

  • She refused to part with her hard-earned cash.

    Cô từ chối chia tay số tiền khó kiếm được của mình.

  • a chance to make some quick cash

    cơ hội kiếm tiền nhanh chóng

  • They had a football match to raise cash for the hospital.

    Họ tổ chức một trận bóng đá để quyên góp tiền cho bệnh viện.

  • Imagine having to pay some of my hard-earned cash on a parking fine!

    Hãy tưởng tượng bạn phải trả một số tiền mặt khó kiếm được của mình cho khoản phạt đậu xe!

Related words and phrases

Idioms

cash down
with immediate payment of cash
  • to pay for something cash down
  • cash in hand
    (British English, informal)if you pay for goods and services cash in hand, you pay in cash, especially so that the person being paid can avoid paying tax on the amount
  • a cash-in-hand payment of £20
  • cash on delivery
    a system of paying for goods when they are delivered